Mũi khoan từ thép gió HSS 30 mm BDS KBK
Thương hiệu:BDS
Mã sản phẩm:KBK
Xuất xứ:Đức
Bảo hành:0 Tháng
Tình trạng:Còn Hàng
Lượt xem:2319
Mô tả:
SKU:303060A001 Danh mục:Mũi Khoan Từ, Đức
Mã sản phẩm: KBK
Nhà sản xuất: BDS-Germany
Xuất xứ: Đức
Thông số kỹ thuật:
Độ dày cắt: 30 mm.
Đường kính mũi khoan từ: 12~130 mm.
Đầu kẹp mũi khoan từ 19 mm(3/4”) dùng cho mũi khoan size 12~60 mm.
Đầu kẹp mũi khoan từ 32 mm(11/4”) dùng cho mũi khoan size 61~130 mm.
Mũi định tâm: ZAK 075 dùng cho mũi khoan size 12~60 mm.
Mũi định tâm: ZAK 090 dùng cho mũi khoan size 61~130 mm.
Dầu bôi trơn: BDS 5000.
Chú ý: Mũi khoan từ chưa bao gồm mũi định tâm.
Độ dày cắt 30 mm chuôi lắp nhanh 19 mm | ||
Mã sản phẩm | Đường kính | Giá (VAT) |
KBK 012 | 12 mm | 343,000 |
KBK 013 | 13 mm | 360,000 |
KBK 014 | 14 mm | 326,000 |
KBK 015 | 15 mm | 383,000 |
KBK 016 | 16 mm | 389,000 |
KBK 017 | 17 mm | 400,000 |
KBK 175 | 17.5 mm | 412,000 |
KBK 018 | 18 mm | 383,000 |
KBK 019 | 19 mm | 423,000 |
KBK 195 | 19.5 mm | 458,000 |
KBK 020 | 20 mm | 446,000 |
KBK 021 | 21 mm | 475,000 |
KBK 022 | 22 mm | 469,000 |
KBK 023 | 23 mm | 515,000 |
KBK 024 | 24 mm | 532,000 |
KBK 025 | 25 mm | 548,000 |
KBK 026 | 26 mm | 536,000 |
KBK 027 | 27 mm | 582,000 |
KBK 028 | 28 mm | 605,000 |
KBK 029 | 29 mm | 622,000 |
KBK 030 | 30 mm | 639,000 |
KBK 031 | 31 mm | 656,000 |
KBK 032 | 32 mm | 674,000 |
KBK 033 | 33 mm | 714,000 |
KBK 034 | 34 mm | 839,000 |
KBK 035 | 35 mm | 925,000 |
KBK 036 | 36 mm | 982,000 |
KBK 037 | 37 mm | 1,000,000 |
KBK 038 | 38 mm | 1,011,000 |
KBK 039 | 39 mm | 1,040,000 |
KBK 040 | 40 mm | 1,074,000 |
KBK 041 | 41 mm | 1,200,000 |
KBK 042 | 42 mm | 1,263,000 |
KBK 043 | 43 mm | 1,308,000 |
KBK 044 | 44 mm | 1,389,000 |
KBK 045 | 45 mm | 1,423,000 |
KBK 046 | 46 mm | 1,463,000 |
KBK 047 | 47 mm | 1,509,000 |
KBK 048 | 48 mm | 1,537,000 |
KBK 049 | 49 mm | 1,583,000 |
KBK 050 | 50 mm | 1,639,000 |
KBK 051 | 51 mm | 1,747,000 |
KBK 052 | 52 mm | 1,833,000 |
KBK 053 | 53 mm | 2,068,000 |
KBK 054 | 54 mm | 2,102,000 |
KBK 055 | 55 mm | 2,182,000 |
KBK 056 | 56 mm | 2,274,000 |
KBK 057 | 57 mm | 2,314,000 |
KBK 058 | 58 mm | 2,382,000 |
KBK 059 | 59 mm | 2,434,000 |
KBK 060 | 60 mm | 2,485,000 |
Dùng mũi định tâm ZAK 075 | 114,000 |