Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu có đường kính 0.200mm-0.500mm Niigata APV-0A
Thương hiệu:NIIGATA
Mã sản phẩm:APV-0A
Xuất xứ:Nhật
Bảo hành:12 Tháng
Tình trạng:Còn Hàng
Lượt xem:2199
Mô tả:
SKU:251025A021 Danh mục:Vòng Chuẩn - Trục Chuẩn, Nhật
Mã sản phẩm: APV-0A.
Nhà sản xuất: Niigata-Japan
Xuất xứ: Nhật.
Bảo hành: 12 Tháng.
Ưu điểm sản phẩm:
- Trục chuẩn đo lỗ GO / NOGO để kiểm tra độ khớp của trục trong lỗ. Màu xanh là GO, màu dỏ NOGO.
- Giúp tăng sự chính xác và nhanh trong kết quả kiểm tra sản phẩm cần đo.
Thông số kỹ thuật:
TAY CẦM KẸP TRỤC CHUẨN 2 ĐẦU APV NIIGATA | |||
Mã sản phẩm | Đường kính đo (mm) | Trọng lượng (g) | Đơn giá (VAT) |
APV-0A | 0.200~0.500 mm | 30 g | 601,000 |
APV-0B | 0.500~1.000 mm | 30 g | 601,000 |
APV-1A | 1.00~1.500 mm | 30 g | 601,000 |
APV-1B | 1.500~2.000 mm | 30 g | 601,000 |
APV-2A | 2.000~2.500 mm | 30 g | 601,000 |
APV-2B | 2.500~3.000 mm | 30 g | 601,000 |
APV-3A | 3.000~3.500 mm | 30 g | 601,000 |
APV-3B | 3.500~4.000 mm | 30 g | 601,000 |
APV-4A | 4.000~4.500 mm | 30 g | 601,000 |
APV-4B | 4.500~5.000 mm | 30 g | 601,000 |
APV-5A | 5.000~5.500 mm | 30 g | 631,000 |
APV-5B | 5.500~6.000 mm | 30 g | 631,000 |
APV-6A | 6.000~6.500 mm | 30 g | 631,000 |
APV-6B | 6.500~7.000 mm | 30 g | 631,000 |
APV-7A | 7.000~7.500 mm | 40 g | 847,000 |
APV-7B | 7.500~8.000 mm | 40 g | 847,000 |
APV-8A | 8.000~8.500 mm | 40 g | 847,000 |
APV-8B | 8.500~9.000 mm | 40 g | 847,000 |
APV-9A | 9.000~9.500 mm | 40 g | 847,000 |
APV-9B | 9.500~10.000 mm | 40 g | 847,000 |
APV-10A | 10.000~10.50 mm | 65 g | 955,000 |
APV-10B | 10.50~11.00 mm | 65 g | 955,000 |
APV-11A | 11.00~11.50 mm | 65 g | 955,000 |
APV-11B | 11.50~12.00 mm | 65 g | 955,000 |
APV-12A | 12.00~12.50 mm | 65 g | 955,000 |
APV-12B | 12.50~13.00 mm | 65 g | 955,000 |
APV-13A | 13.00~13.50 mm | 80 g | 1,063,000 |
APV-13B | 13.50~14.00 mm | 80 g | 1,063,000 |
APV-14A | 14.00~14.50 mm | 80 g | 1,063,000 |
APV-14B | 14.50~15.00 mm | 80 g | 1,063,000 |
APV-15A | 15.00~15.50 mm | 80 g | 1,063,000 |
APV-15B | 15.50~16.00 mm | 80 g | 1,063,000 |
APV-16A | 16.00~16.50 mm | 110 g | 1,155,000 |
APV-16B | 16.50~16.00 mm | 110 g | 1,155,000 |
APV-17A | 17.00~17.50 mm | 110 g | 1,155,000 |
APV-17B | 17.50~18.00 mm | 110 g | 1,155,000 |
APV-18A | 18.00~18.50 mm | 110 g | 1,155,000 |
APV-18B | 18.50~19.00 mm | 110 g | 1,155,000 |
APV-19A | 19.00~19.50 mm | 110 g | 1,155,000 |
APV-19B | 19.50~20.00 mm | 110 g | 1,155,000 |
- Đầu đo: Thép hợp kim cao cấp.
- Tay cầm: Nhôm cao cấp
- Sản phẩm đựng trong hộp nhựa.
- Khoảng đo lỗ là hai bên là: 0.5mm. Ngoại trừ mã hàng APV-0A là: 0.3 mm.
Ứng dụng:
- Dùng để kiểm tra đường kính lỗ của sản phẩm.