Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu có đường kính 0.200mm-0.500mm Niigata APV-0A

Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu có đường kính 0.200mm-0.500mm Niigata APV-0A

Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu có đường kính 0.200mm-0.500mm Niigata APV-0A

Giá: 601.000 VNĐ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:NIIGATA

Mã sản phẩm:APV-0A

Xuất xứ:Nhật

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Còn Hàng

Lượt xem:2199

Mô tả:

Tay cầm kẹp trục chuẩn 2 đầu có đường kính 0.200mm-0.500mm Niigata APV-0A

SKU:251025A021 Danh mục:Vòng Chuẩn - Trục Chuẩn, Nhật

Hotline: 0934 10 1155 (Mr Định) + 0906 74 77 94 (Kinh Doanh)

Mã sản phẩm: APV-0A.

Nhà sản xuất: Niigata-Japan

Xuất xứ: Nhật.

Bảo hành: 12 Tháng.

Ưu điểm sản phẩm:

- Trục chuẩn đo lỗ GO / NOGO để kiểm tra độ khớp của trục trong lỗ. Màu xanh là GO, màu dỏ NOGO.

- Giúp tăng sự chính xác và nhanh trong kết quả kiểm tra sản phẩm cần đo.

Thông số kỹ thuật:

TAY CẦM KẸP TRỤC CHUẨN 2 ĐẦU APV NIIGATA
Mã sản phẩm Đường kính đo (mm) Trọng lượng (g) Đơn giá (VAT)
APV-0A 0.200~0.500 mm 30 g 601,000
APV-0B 0.500~1.000 mm 30 g 601,000
APV-1A 1.00~1.500 mm 30 g 601,000
APV-1B 1.500~2.000 mm 30 g 601,000
APV-2A 2.000~2.500 mm 30 g 601,000
APV-2B 2.500~3.000 mm 30 g 601,000
APV-3A 3.000~3.500 mm 30 g 601,000
APV-3B 3.500~4.000 mm 30 g 601,000
APV-4A 4.000~4.500 mm 30 g 601,000
APV-4B 4.500~5.000 mm 30 g 601,000
APV-5A 5.000~5.500 mm 30 g 631,000
APV-5B 5.500~6.000 mm 30 g 631,000
APV-6A 6.000~6.500 mm 30 g 631,000
APV-6B 6.500~7.000 mm 30 g 631,000
APV-7A 7.000~7.500 mm 40 g 847,000
APV-7B 7.500~8.000 mm 40 g 847,000
APV-8A 8.000~8.500 mm 40 g 847,000
APV-8B 8.500~9.000 mm 40 g 847,000
APV-9A 9.000~9.500 mm 40 g 847,000
APV-9B 9.500~10.000 mm 40 g 847,000
APV-10A 10.000~10.50 mm 65 g 955,000
APV-10B 10.50~11.00 mm 65 g 955,000
APV-11A 11.00~11.50 mm 65 g 955,000
APV-11B 11.50~12.00 mm 65 g 955,000
APV-12A 12.00~12.50 mm 65 g 955,000
APV-12B 12.50~13.00 mm 65 g 955,000
APV-13A 13.00~13.50 mm 80 g 1,063,000
APV-13B 13.50~14.00 mm 80 g 1,063,000
APV-14A 14.00~14.50 mm 80 g 1,063,000
APV-14B 14.50~15.00 mm 80 g 1,063,000
APV-15A 15.00~15.50 mm 80 g 1,063,000
APV-15B 15.50~16.00 mm 80 g 1,063,000
APV-16A 16.00~16.50 mm 110 g 1,155,000
APV-16B 16.50~16.00 mm 110 g 1,155,000
APV-17A 17.00~17.50 mm 110 g 1,155,000
APV-17B 17.50~18.00 mm 110 g 1,155,000
APV-18A 18.00~18.50 mm 110 g 1,155,000
APV-18B 18.50~19.00 mm 110 g 1,155,000
APV-19A 19.00~19.50 mm 110 g 1,155,000
APV-19B 19.50~20.00 mm 110 g 1,155,000

- Đầu đo: Thép hợp kim cao cấp.

- Tay cầm: Nhôm cao cấp

- Sản phẩm đựng trong hộp nhựa.

- Khoảng đo lỗ là hai bên là: 0.5mm. Ngoại trừ mã hàng APV-0A là: 0.3 mm.

Ứng dụng:

- Dùng để kiểm tra đường kính lỗ của sản phẩm.

Giỏ hàng đang trống ...

Đóng