Căn lá chêm khe hở dày 0.03mmx1m Niigata FG-03-1

Căn lá chêm khe hở dày 0.03mmx1m Niigata FG-03-1

Căn lá chêm khe hở dày 0.03mmx1m Niigata FG-03-1

Giá: 354.000 VNĐ
(Giá trên đã bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:NIIGATA

Mã sản phẩm:FG-03-1

Xuất xứ:Nhật

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Còn Hàng

Lượt xem:2596

Mô tả:

Căn lá chêm khe hở dày 0.03mmx1m Niigata FG-03-1

SKU:251025A023 Danh mục:Vòng Chuẩn - Trục Chuẩn, Nhật

Hotline: 0934 10 1155 (Mr Định) + 0906 74 77 94 (Kinh Doanh)

Mã sản phẩm: FG-03-1.

Nhà sản xuất: Niigata-Japan

Xuất xứ: Nhật.

Bảo hành: 12 Tháng.

Ưu điểm sản phẩm:

- Có thể cắt được các chiều dài tùy theo yêu cầu cần chêm.

Thông số kỹ thuật:

CĂN LÁ CHÊM KHE HỞ THÉP CACBON FG NIIGATA
Mã sản phẩm Kích thước (mm) Bề rộng căn lá (mm) Sai số (mm) Kích thước hộp (mm) Trọng lượng (g) Đơn giá (VAT)
FG-03-1 0.03x1 m 12.7 mm ± 0.005 mm 77x77x22 mm 40 g 154,000
FG-04-1 0.04x1 m 12.7 mm ± 0.005 mm 77x77x22 mm 40 g 123,000
FG-05-1 0.05x1 m 12.7 mm ± 0.005 mm 77x77x22 mm 40 g 123,000
FG-06-1 0.06x1 m 12.7 mm ± 0.005 mm 77x77x22 mm 40 g 108,000
FG-07-1 0.07x1 m 12.7 mm ± 0.005 mm 77x77x22 mm 40 g 108,000
FG-08-1 0.08x1 m 12.7 mm ± 0.005 mm 77x77x22 mm 40 g 108,000
FG-09-1 0.09x1 m 12.7 mm ± 0.005 mm 77x77x22 mm 40 g 108,000
FG-10-1 0.10x1 m 12.7 mm ± 0.005 mm 77x77x22 mm 50 g 92,000
FG-11-1 0.11x1 m 12.7 mm ± 0.01 mm 77x77x22 mm 50 g 92,000
FG-12-1 0.12x1 m 12.7 mm ± 0.01 mm 77x77x22 mm 50 g 92,000
FG-13-1 0.13x1 m 12.7 mm ± 0.01 mm 77x77x22 mm 50 g 92,000
FG-14-1 0.14x1 m 12.7 mm ± 0.01 mm 77x77x22 mm 50 g 92,000
FG-15-1 0.15x1 m 12.7 mm ± 0.01 mm 77x77x22 mm 50 g 92,000
FG-20-1 0.20x1 m 12.7 mm ± 0.01 mm 77x77x22 mm 50 g 92,000
FG-25-1 0.25x1 m 12.7 mm ± 0.01 mm 77x77x22 mm 50 g 92,000
FG-30-1 0.30x1 m 12.7 mm ± 0.01 mm 77x77x22 mm 60 g 92,000
FG-35-1 0.35x1 m 12.7 mm ± 0.012 mm 115x115x22 mm 60 g 108,000
FG-40-1 0.40x1 m 12.7 mm ± 0.012 mm 115x115x22 mm 120 g 108,000
FG-45-1 0.45x1 m 12.7 mm ± 0.012 mm 115x115x22 mm 120 g 123,000
FG-50-1 0.50x1 m 12.7 mm ± 0.012 mm 115x115x22 mm 140 g 123,000
FG-60-1 0.60x1 m 12.7 mm ± 0.02 mm N/A mm 60 g 123,000
FG-70-1 0.70x1 m 12.7 mm ± 0.02 mm N/A mm 80 g 123,000
FG-80-1 0.80x1 m 12.7 mm ± 0.02 mm N/A mm 90 g 139,000
FG-90-1 0.90x1 m 12.7 mm ± 0.02 mm N/A mm 100 g 139,000
FG-00-1 1.00x1 m 12.7 mm ± 0.02 mm N/A mm 110 g 139,000

- Vật liệu: Thép carbon.

- Bề rộng căn lá: 12.7 mm

Ứng dụng:

- Để đo chiều rộng khoảng cách của khe hở

- Để lắp ráp hoặc điều chỉnh, linh kiện động cơ ô tô hoặc máy móc.

Giỏ hàng đang trống ...

Đóng