Tủ đồ nghề 13 ngăn 525 chi tiết Kingtony 935-525CRV

Tủ đồ nghề 13 ngăn 525 chi tiết Kingtony 935-525CRV

Tủ đồ nghề 13 ngăn 525 chi tiết Kingtony 935-525CRV

Giá: 98.000.000 VNĐ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:KINGTONY

Mã sản phẩm:935-525CRV

Xuất xứ:Đài Loan

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Đặt Hàng

Lượt xem:5407

Mô tả:

Tủ đồ nghề 13 ngăn 525 chi tiết Kingtony 935-525CRV

SKU:106025A039 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan

Hotline: 0934 10 1155 (Mr Định) + 0906 74 77 94 (Kinh Doanh)

Mã sản phẩm: 935-525CRV

Nhà sản xuất: Kingtony

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: 12 Tháng

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:

- Tủ đồ cao cấp dùng cho sửa chữa ô tô.

- Thích hợp dùng cho các dòng xe của: Wolkswagen-Group, Mercedes-Benz, Opel, BMW.

- Các dòng xe Nhật như: Honda, Toyota, Mazda, Mitsubishi, Nissan...

- Tránh làm mất dụng cụ sau khi sử dụng, vì dễ kiểm tra.

- Tiện dụng khi bảo trì sửa chữa, có thể chuyển.

Thông số kỹ thuật:

- Kích thước WxDxH: 1358x460x980 mm

- Trọng lượng: 239.49 kg ( bao gồm đồ nghề).

Chi tiết tủ đồ nghề:

Tủ đồ nghề 87435-13BF:

- Kích thước 10 ngăn: 576x380x75 mm.

- Kích thước 2 ngăn: 576x380x154 mm.

- Kích thước 1 ngăn: 1215x390x173 mm.

- Kích thước tổng: 1358x460x980 mm.

- Kích bánh xe: 6”x2”.

- Chịu tải trọng: 600 kg.

- Trọng lượng: 166 kg

Khay đồ nghề 9-1112MRV: 12 chi tiết.

- Cờ lê 2 đầu miệng hệ metric 190: 6x7, 8x9, 10x11, 12x13, 14x15, 16x17, 18x19, - 20x22, 21x23, 24x27, 25x28, 30x32 mm.

- Kích thước khay: 280x375 mm.

- Trọng lượng: 2.34 kg

Khay đồ nghề 9-1220MRV: 20 chi tiết.

- Cờ lê vòng miệng hệ metric 1060: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 , 27, 30, 32 mm.

- Kích thước khay: 280x375 mm.

- Trọng lượng: 3.49 kg

Khay đồ nghề 9-22108MRV: 8 chi tiết.

- Tay vặn lục giác bi chữ T 1160MR: H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10

- Kích thước khay: 280x375 mm.

- Trọng lượng: 0.89 kg

Khay đồ nghề 9-9003MRV01: 103 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/4”+3/8”+1/2”

- Cần nối 1/4” 2221-02, 2221-04: 2, 4”.

- Cần nối 3/8” 3221-03, 3221-10: 3, 10”.

- Cần nối 1/2” 4251-05R, 4251-10R: 5, 10”.

- Đầu tuýp lục giác dài 1/4” 2235M: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.

- Đầu tuýp lục giác ngắn 1/4” 2335M: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.

- Đầu tuýp bit hình sao 3/8” 3023: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50.

- Đầu tuýp bit hình lục giác 3/8” 3025: H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12.

- Đầu tuýp lục giác dài 3/8” 3235M: 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21 mm.

- Đầu tuýp bông ngắn 3/8” 3330M: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm.

- Đầu tuýp bông ngắn 1/2” 4330MR: 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 30, 32 mm.

- Đầu siết nụ 1/4” 7702-50 và 3/8” 7703-50.

- Đầu tuýp mở bugi 3/8” 363516 363521 16, 21 mm và 3/8” 36A014 14mm

- Cần tự động: 1/4” 2771-55G, 3/8” 3771-08G, 1/2” 4771-10GR.

- Cần lắc léo: 1/2” 4462-18F.

- Đầu lắc léo 2792, 3792, 4791R.

- Đầu chuyển 1/4”Fx3/8”M 2813. 3/8”Fx1/4”M 3813, 1/2”Fx3/8”M 4813.

- Kích thước khay: 560x375 mm.

- Trọng lượng: 7.3 kg

Khay đồ nghề 9-31124MRV: 24 chi tiết

- Tua vít bake 1421: PH2x38, PH1x80, PH2x100, PH3x150 mm.

- Tua vít dẹp 1422: 3x75, 4x100, 5.5x100, 6.5x100, 10x200, 6.5x38 mm.

- Tua vít hình sao 1423: T6x48, T7x48, T8x75, T9x75, T10x75, T15x75, T15x250, T20x100, T20x250, T25x100, T25x250, T27x100, T30x125, T30x250 mm.

- Kích thước khay: 560x375 mm.

- Trọng lượng: 2.41 kg

Khay đồ nghề 9-6314MRV: 14 chi tiết. Đầu gắn tuýp 3/4”.

- Cần nối 3/4” 6251-04, 6251-08, 6251-16: 4, 8, 16”

- Đầu tuýp lục giác ngắn 3/4” 6335M: 33, 34, 35, 36, 38, 41, 46, 50 mm.

- Cần tự động 3/4” 6779-20F.

- Cần trượt 3/4” 6572-20.

- Đầu chuyển 6814 3/4”Fx1/2”M.

- Kích thước khay: 560x375 mm.

- Trọng lượng: 9.96 kg

Khay đồ nghề 9-9040SRV: 40 chi tiết tuýp bông 1/4”, 3/8”, 1/2” và vòng miệng hệ inch .

- Đầu tuýp lục giác hệ inch 1/4” 2335S: 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 9/32, 5/16,11/32, 3/8, 7/16, 1/2”.

- Đầu tuýp bông hệ inch 3/8” 3330S: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8”.

- Đầu tuýp bông hệ inch 1/2” 4330SR: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4,13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-1/4,”.

- Vòng miệng hệ inch 5060: 1/4, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8,11/16, 3/4, 7/8, 15/16, 1”.

- Kích thước khay: 280x375 mm.

- Trọng lượng: 3.02 kg.

Khay đồ nghề 9-4129PRV: 29 chi tiết.

- Đầu tuýp bit lục giác 1/2” 4025: H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12, H14, H17, H19 mm.

- Đầu tuýp bit 12 cạnh 1/2” 4026: M5, M6, M8, M10, M12, M14.

- Đầu tuýp bit 12 cạnh có lỗ 1/2” 402B: M16, M18.

- Kích thước khay: 280x187 mm.

Trọng lượng: 2.07 kg.

Khay đồ nghề 9-4147PRV: 17 chi tiết.

- Đầu tuýp bit hình sao 1/2” 4033: T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50, T55, T60.

- Đầu tuýp bit 12 cạnh 1/2” 4066: M8, M9, M10, M12, M14.

- Đầu tuýp bit lục giác 1/2” 40D0: H6, H8, H10.

- Kích thước khay: 140x375 mm.

- Trọng lượng: 1.81 kg.

Khay đồ nghề 9-4401MPV: 11 chi tiết. Dùng cho súng vặn bulong.

- Đầu tuýp đen dài siêu mỏng 1/2” 4415M: 17, 19, 21 mm.

- Đầu tuýp đen ngắn 1/2” 4535M: 17, 19, 32, 34, 36 mm.

- Đầu tuýp đen bọc nhựa 1/2” 4945MX: 17, 19, 21 mm.

- Kích thước khay: 140x375 mm.

- Trọng lượng: 2.23 kg.

Khay đồ nghề 9-4435MP: 25 chi tiết. Dùng cho súng vặn bulong.

- Đầu tuýp đen lục giác dài 1/2” 4435M: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18,

19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 36 mm

- Kích thước khay: 280x375 mm.

- Trọng lượng: 7.3 kg.

Khay đồ nghề 9-4143FRV: 43 chi tiết.

- Đầu bit lục giác 1636H: H5, H6, H8, H10, H12.

- Đầu bit 12 cạnh 1636M: M6, M8, M10, M12.

- Đầu bit hình sao 1636T: T30, T40, T45, T50, T55, T60.

- Đầu bit lục giác 1832H: H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12.

- Đầu bit hình sao 1832T: T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50.

- Đầu bit bake 1836P: PH2, PH3.

- Đầu bit dẹp 1836S: 9, 11 mm.

- Đầu bit bake dài 1880P: PH2, PH3.

- Đầu bit dẹp dài 1880S: 8, 10 mm.

- Đầu nối 414810M.

- Đầu nối 414810S.

- Tua vít đóng 4112.

- Kích thước khay: 280x187 mm.

- Trọng lượng: 1.63 kg.

Khay đồ nghề 9-90217GRV: 17 chi tiết.

- Kìm phe cong mở trong kiểu châu Âu 7” 68HB-07.

- Kìm phe thẳng mở trong kiểu châu Âu 7” 68HS-07.

- Kìm phe cong mở trong kiểu Châu Âu 7” 68SB-07.

- Kìm phe thẳng mở trong kiểu Châu Âu 7” 68SS-07.

- Kìm mỏ quạ 10in 6511-10C.

- Kìm điện 8in 6111-08 và kìm cắt 7in 6231-07.

- Kìm nhọn 8in 6311-08 và 5in 6314-05.

- Búa bi cán gỗ 16 oz 7811-16 và kìm bấm chết 10in 6011-10R.

- Đục lỗ 764 phi 3,4,5,6 mm.

- Đục lấy tâm 76105-06 và đục dẹp 76717-05

- Kích thước khay: 560x375 mm.

- Trọng lượng: 3.89 kg.

Khay đồ nghề 9-90413TQV: 13 chi tiết.

- Tay vặn hình sao chữ T 1153R.

- Tay vặn tuýp lục giác chữ T 8mm 115H08M-14, 10 mm 115H10M-14, 13mm 115H13M-14.

- Cây sủi 43240115Y

- Cây nạy miếng lót cửa: 9.5 mm 43280212, 5.7 mm 48280180

- Dũa dẹp 8” 75102-08G.

- Dũa lòng mo 8” 75202-08G.

- Dũa tròn 8” 75302-08G.

- Dũa tam giác 8” 75402-08G.

- Dũa vuông 8” 75502-08G.

- Bàn chải sắt 9CZ101.

- Kích thước khay: 560x375 mm.

- Trọng lượng: 2.49 kg.

Khay đồ nghề 9-91190CRV: 90 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/4”

- Đầu bít 1/4” dẹp 1025S: 3.0, 4.0, 5.0, 6.0 mm.

- Đầu bít 1/4” bake 1025P: PH1, PH2 x 2, PH3.

- Đầu bít 1/4” bake sao 1025Z: PZ1, PZ2 x 2, PZ3.

- Đầu bít 1/4” sao 1025T: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40.

- Đầu bít 1/4” lục giác 1025H: H3, H4, H5, H6.

- Đầu bít 1/4” sao có lỗ1025U: T10H, T15H, T20H, T25H, T27H,T30H, T40H.

- Đầu bit vuông 1025R RB2

- Đầu siết nụ dùng máy 7702-25 và 753-63

- Vòng miệng hệ mét ngắn 10D0: 10,12,13,14,17,18,19 mm.

- Lục giác bi hệ mét 1130MR: H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10 mm.

- Lục giác bi hệ inch 1130SR: 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16,3/8.

- Lục giác sao có lỗ 1147R: T10H, T15H, T20H, T25H, T27H,T30H, T40H

- Mỏ lết 6in 3611-06R và 8in 3611-08R.

- Thước căn lá: 77328-26.

- Cần tự động 1/4” 276A-04G.

- Kích thước khay: 280x375 mm.

- Trọng lượng: 2.22 kg.

Khay đồ nghề 9-91124MRV: 24 chi tiết.

- Vòng miệng tự động 3731: 10, 12, 13, 14, 17, 18, 19 mm.

- Tua vít bake 1421 PH2x300mm và tua vít dẹp 1422 5x300 mm

- Kéo cắt tôn mũi thẳng 74030 và kìm bấm chữ C 11in 6615-11.

- Mỏ lết 10in 3611-10R và 12in 3611-12R.

- Cây nạy 9TK118 và thước lá 300 mm 79063-12.

- Bộ đóng số 9 chi tiết 5 mm 11409SQ05.

- Kích thước khay: 560x375 mm.

- Trọng lượng: 4.12 kg.

Khay đồ nghề 9-90119MRV: 19 chi tiết.

- Bộ lục giác hình sao 1143R: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50.

- Cờ lê 2 đầu vòng 1970: 6x7, 8x9, 10x11, 12x13, 14x15, 16x17, 18x19, 20x22, 24x27, 30x32 mm.

- Kích thước khay: 280x375 mm.

- Trọng lượng: 3.04 kg.

Khay đồ nghề 9-30904AY: 4 chi tiết móc roong.

- Cây móc roong 43250115Y và 43270115Y

- Cây móc roong 43260115Y và 43290115Y

- Kích thước khay: 280x187 mm.

- Trọng lượng: 0.43 kg.

Khay đồ nghề 9-3612MR: 12 chi tiết đầu cờ lê mở ống.

- Đầu cờ lê mở ống dầu 3/8” 3351MR: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm.

- Kích thước khay: 280x187 mm.

- Trọng lượng: 1.27 kg.

Bộ kéo cắt tôn: 3 chi tiết:

- Kéo cắt tôn trái phải 74010, 74020, 74060

Bộ búa: 3 chi tiết

- Búa nhổ đinh 7861-16 16oz.

- Búa bi cán gỗ 7811-12 12oz.

- Búa cao su 7851-16 16oz.

- Cưa sắt 300mm 7911-12, Mỏ lết răng 14in 6532-14.

- Kìm rút Rive 21-20-101. Thước kéo 79094-08C 8m.

 

Giỏ hàng đang trống ...

Đóng