Tủ đồ nghề 7 ngăn 197 chi tiết Kingtony 934-001MR

Tủ đồ nghề 7 ngăn 197 chi tiết Kingtony 934-001MR

Tủ đồ nghề 7 ngăn 197 chi tiết Kingtony 934-001MR

Giá: 36.200.000 VNĐ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:KINGTONY

Mã sản phẩm:934-001MR

Xuất xứ:Đài Loan

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Đặt hàng

Lượt xem:1986

Mô tả:

Tủ đồ nghề 7 ngăn 197 chi tiết Kingtony 934-001MR

SKU:106025A007 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan

Hotline: 0934 10 1155 (Mr Định) + 0906 74 77 94 (Kinh Doanh)

Mã sản phẩm: 934-001MR

Nhà sản xuất: Kingtony

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: 12 Tháng

Thông số kỹ thuật:

Kích thước WxDxH: 670x460x812 mm

Trọng lượng: 92.7 kg.

Chi tiết tủ đồ nghề:

Tủ đồ nghề 87434-7B:

  • Kích thước 5 ngăn: 576x380x75 mm.
  • Kích thước 2 ngăn: 576x380x154 mm.
  • Kích thước tổng: 670x460x812 mm.
  • Kích bánh xe: 5”x1-1/1”.
  • Chịu tải trọng: 360 kg.
  • Trọng lượng: 64 kg

Khay đồ nghề 9-1218MR: 18 chi tiết.

9-1218MR

  • Cờ lê vòng miệng hệ metric 1060: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 mm.
  • Cờ lê mở ống dầu hệ metric 1930: 8×10, 9×11 mm.
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 2.12 kg

Khay đồ nghề 9-1711MR: 11 chi tiết. Vòng miệng cong 750.

9-1711MR

  • Hai đầu vòng hệ metric: 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22, 21×23, 24×27, 30×32 mm.
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 2.8 kg

Khay đồ nghề 9-22108MR: 8 chi tiết.

9-22108MR

  • Tay vặn lục giác chữ T hệ metric1160MR: H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10 mm
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 1.1 kg

Khay đồ nghề 9-31909PR: 9 chi tiết.

9-31909PR

  • Tua vít đầu hình sao 1427: T8Hx75, T9Hx75, T10Hx75, T15Hx75, T20Hx100, T25Hx100, T27Hx100, T30Hx125, T40Hx150 mm
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 0.65 kg

Khay đồ nghề 9-40103GP: 3 chi tiết.

9-40103GP

  • Kìm điện 7” 6111-07.
  • Kìm cắt 6” 6211-06.
  • Kìm nhọn 6” 6311-06
  • Kích thước khay: 265×185 mm.
  • Trọng lượng: 0.83 kg

Khay đồ nghề 9-4128FR: 10 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/2”.

9-4128FR

  • Đầu mũi bake 1836P: PH2, PH3.
  • Đầu mũi dẹp 1836S: 9, 11 mm
  • Đầu mũi bake 1880P: PH2, PH3.
  • Đầu mũi dẹp 1880S: 8, 10 mm
  • Tua vít đóng 4112
  • Đầu tuýp 414810S
  • Kích thước khay: 265×185 mm.
  • Trọng lượng: 1.7 kg.

Khay đồ nghề 9-4516MR: 16 chi tiết.

9-4516MR

  • Cần nối 1/2” 4251: 5, 10”
  • Đầu tuýp lục giác 1/2” hệ metric: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 23, 24 mm.
  • Cần lắc léo 1/2” 4452-15FR.
  • Cần tự động 1/2” 4768-10F.
  • Đầu lắc léo 1/2” 4791R
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 3.12 kg.

Khay đồ nghề 9-5575MR: 75 chi tiết.

9-5575MR

  • Cần nối 1/4” 2221: 2” và 4”.
  • Đầu tuýp ngắn 1/4”hệ metric 2335M: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.
  • Đầu tuýp ngắn1/4” hệ inch 2335S: 1/4, 3/8, 1/2.
  • Đầu tuýp hình sao 1/4” hệ metric 2375M: E4, E5, E6, E7, E8..
  • Đầu bit hình sao 1/4” 2033: T20, T25, T30, T40.
  • Đầu bit hình sao 1/4” 2037: T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H.
  • Cần lắc léo 1/4” 2452-05F.
  • Cần trượt 2571-45
  • Cần tự động 1/4” 2769-55F
  • Đầu lắc léo 1/4” 2792.
  • Cần nối 3/8” 3221: 3” và 6”.
  • Đầu tuýp ngắn 3/8”hệ metric 3335M: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18,19,21,22 mm.
  • Đầu tuýp dài 3/8” hệ metric 3235M: 8, 10, 12, 14, 17 mm.
  • Đầu tuýp hình sao 3/8” hệ metric 3375M: E10, E12, E14, E16, E18.
  • Đầu bit hình sao 3/8” 3027: T40H, T45,H T50H.
  • Đầu nối 3/8” 3221-16.
  • Cần lắc léo 3/8” 3452-08F.
  • Cần trượt 3/8” 3571-08F
  • Tuýp mở bugi 3/8” 366516, 366521. 16 và 21 mm.
  • Cần tự động 3/8” 3769-08F.
  • Cần tự động lắc léo 3/8” 3789-11F
  • Đầu lắc léo 3/8” 3792.
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 4.15 kg.

Khay đồ nghề 9-90106SR: 6 chi tiết.

9-90106SR

  • Búa vuông 7822-30 650g.
  • Búa 2 đầu nhựa 7842-35 305 g.
  • Mũi đục 761: phi 5×150 mm.
  • Mũi đục 764: phi 4×50, phi 5×55, phi 6×55 mm.
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 2.05 kg.

Khay đồ nghề 9-90205GN01: 5 chi tiết.

9-90205GN

  • Kìm bấm chết 10” 6011-10N.
  • Kìm điện 7” 6111-07.
  • Kìm kẹp 2 lỗ 6463-08C..
  • Kìm nhọn 6” 6311-06
  • Kéo cắt tôn 74410.
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 1.98 kg.

Khay đồ nghề 9-90310MR: 10 chi tiết.

9-90310WR

  • Tua vít bake 1411: PH1x100, PH2x100, PH3x150 mm.
  • Tua vít dẹp 1412: 5.5×100, 6.5×100, 8×150 mm.
  • Đục dẹp 762 phi 20×175 mm.
  • Tua vít chính xác 14324003
  • Tua vít trở đầu 24110214.
  • Sủi tường 9CJ2120
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 1.08 kg.

Khay đồ nghề 9-90408TQ: 8 chi tiết.

9-90408TQ

  • Dũa dẹp 8” 75102-08G, dũa lòng mo 8” 75202-08G, dũa tam giác 8” 75402-08G
  • Dũa tròn 8” 75302-08G, dũa vuông 8” 75502-08G.
  • Thước lá 300 mm 79061-12.
  • Thước kéo 5 m/ 16FT 79094-05C.
  • Khung cưa sắt 7911-12.
  • Kích thước khay: 560×375 mm.
  • Trọng lượng: 2.06 kg.

Bộ kìm phe 42114GP: 4 chi tiết.

42114GP

  • Kìm mở phe trong cong 68HB-07
  • Kìm mở phe trong thẳng 68HS-07
  • Kìm mở phe ngoài cong 68SB-07
  • Kìm mở phe ngoài thẳng 68SS-07
  • Trọng lượng: 0.62 kg.

Bộ 2 đầu miệng 1108MR: 8 chi tiết.

1108M

  • Hai đầu miệng hệ metric 1900: 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22 mm.
  • Trọng lượng: 0.91 kg.

Bộ cảo và bút thử điện: 3 chi tiết.

9DC23

  • Cảo 2 chấu 4 “ 7962-04, cảo 3 chấu 4” 7963-04
  • Bút thử điện 1 chiều 9DC23.
  • Trọng lượng: 1.85 kg.

Bộ tua vít dài: 3 chi tiết.

14210212

  • Tua vít bake PH2x300 mm 14210212.
  • Tua vít dẹp 6.5×300 mm14226512.
  • Cây hít nam châm 18” 2121-18.
  • Trọng lượng: 350 g
Giỏ hàng đang trống ...

Đóng