Tủ đồ nghề 5 ngăn 235 chi tiết Kingtony 911-003CR

Tủ đồ nghề 5 ngăn 235 chi tiết Kingtony 911-003CR

Tủ đồ nghề 5 ngăn 235 chi tiết Kingtony 911-003CR

Giá: Liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:KINGTONY

Mã sản phẩm:911-003CR

Xuất xứ:Đài Loan

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Đặt hàng

Lượt xem:2300

Mô tả:

Tủ đồ nghề 5 ngăn 235 chi tiết Kingtony 911-003CR

SKU:106025A021 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan

Hotline: 0934 10 1155 (Mr Định) + 0906 74 77 94 (Kinh Doanh)

Mã sản phẩm: 911-003CR

Nhà sản xuất: Kingtony

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: 12 Tháng

Thông số kỹ thuật:

Kích thước: 660x307x374 mm

Trọng lượng: 46.16 kg.

Chi tiết tủ đồ nghề:

Tủ đồ nghề 87411-6B:

  • Kích thước 3 ngăn: 170x275x50 mm.
  • Kích thước 2 ngăn: 569x275x50 mm.
  • Kích thước 1 ngăn: 569x275x75 mm.
  • Kích thước tổng: 660x307x374 mm.
  • Kích thước trên: 646x290x60 mm.
  • Trọng lượng: 25.4 kg.

Khay đồ nghề 9-2548CR01: 48 chi tiết. Đầu tuýp 1/4” lục giác.

9-2548CR01

  • Cần nối 2221: 2” và 4”.
  • Đầu tuýp dài hệ metric 2235M: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.
  • Đầu tuýp dài hệ inch 2235S: 5/32,3/16,7/32,1/4,9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 1/2.
  • Đầu tuýp ngắn hệ metric 2335M: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.Đầu tuýp ngắn hệ inch 2335S: 5/32,3/16,7/32,1/4,9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 1/2.
  • Cần tự động 1/4” 2769-55P.
  • Đầu lắc léo 1/4” 2792.
  • Đầu chuyển 1/4”Fx3/8”M 2813.
  • Kích thước khay: 163×263 mm.
  • Trọng lượng: 1.28 kg

Khay đồ nghề 9-40102GP: 2 chi tiết.

9-40102GP

  • Kìm bấm chết 6011-10R: 10”.
  • Kìm mỏ quạ 6511-10.
  • Kích thước khay: 163×263 mm.
  • Trọng lượng: 1.0 kg

Khay đồ nghề 9-42114GP: 4 chi tiết.

9-42114GP

  • Kìm mở phe trong cong 68HB-07
  • Kìm mở phe trong thẳng 68HS-07
  • Kìm mở phe ngoài cong 68SB-07
  • Kìm mở phe ngoài thẳng 68SS-07.
  • Kích thước khay: 163×263 mm.
  • Trọng lượng: 0.6 kg

Khay đồ nghề 9-7078CR: 78 chi tiết. Đầu tuýp bông 3/8” và 1/2”.

9-7078CR

  • Cần nối 3/8” 3221: 3”, 10”.
  • Đầu tuýp dài lục giác 3/8” hệ inch 3235M: 10, 12,13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22.
  • Đầu tuýp ngắn bông 3/8” hệ metric 3330M: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm.
  • Đầu tuýp ngắn bông 3/8” hệ inch 3330S: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16.
  • Cần nối 1/2” 4251: 5”, 10”
  • Đầu tuýp ngắn bông 1/2” hệ metric 4330MR: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 30, 32 mm
  • Đầu tuýp ngắn bông 1/2” hệ inch 4330SR: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-1/4.
  • Tuýp mở bugi 3/8” 363516 16mm.
  • Cần tự động 3/8” 3769-08P.
  • Đầu lắc léo 3/8” 3792
  • Đầu chuyển 3/8”Fx1/2”M 3812.
  • Cần lắc léo 1/2” 4462-18F.
  • Cần tự động 1/2” 4768-10P.
  • Đầu lắc léo 1/2” 4791R.
  • Đầu chuyển 1/2”Fx3/8”M 4813
  • Kích thước khay: 642×286 mm.
  • Trọng lượng: 8.67 kg

Khay đồ nghề 9-90154CR: 54 chi tiết.

9-90154CR01

  • Bộ lục giác bi hệ metric 7 chi tiết 1130MR: H2.5, H3, H4, H5,H6, H8, H10.
  • Bô lục giác bi hệ inch 7 chi tiết 1130SR: 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8”.
  • Mũi đục 761 phi 4×120 mm.
  • Mũi đục 764 phi 3×125, phi 4×150, phi 5×165 mm.
  • Bộ bit 1032CQ01 32 chi tiết bao gồm các mũi sao, lục giác, bake, dẹp…
  • Kéo cắt tôn thẳng 74030.
  • Đục thẳng dẹp 76717-05.
  • Búa bi 7811-16.
  • Kích thước khay: 554×260 mm.
  • Trọng lượng: 2.86 kg

Khay đồ nghề 9-90220MR: 20 chi tiết.

9-90220MR

  • Tua vít bake 1421 PH1x80, PH2x100 mm.
  • Tua vít dẹp 1422 4×100, 5.5×125, 6.5×150, 8×175 mm.
  • Tua vít sao 1423 T20x100, T25x100.
  • Tua vít đầu vuông 1423 2×100 mm
  • Tua vít bake sao 1428 2×100 mm
  • Đầu bit sao 3/8” 3023: T30, T40.
  • Đầu bit lục giác 3/8” 3025: H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12.
  • Kìm điện 8” 6111-08
  • Kìm cắt 8” 6231-08.
  • Kìm nhọn 8” 6311-08.
  • Kích thước khay: 554×260 mm.
  • Trọng lượng: 2.51 kg

Khay đồ nghề 9-90329CR: 29 chi tiết.

9-90329CR

  • Cờ lê vòng miệng dài hệ metric 1060: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21 mm.
  • Cờ lê vòng miệng ngắn hệ metric 10D0: 10, 12, 13, 14, 17, 18, 19 mm.
  • Cờ lê vòng miệng dài hệ inch 5060: 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4.
  • Mỏ lết 3611R: 6, 8”.
  • Kích thước khay: 554×260 mm.
  • Trọng lượng: 3.37 kg
Giỏ hàng đang trống ...

Đóng