Tủ đồ nghề 7 ngăn 325 chi tiết Kingtony 934-011MRV

Tủ đồ nghề 7 ngăn 325 chi tiết Kingtony 934-011MRV

Tủ đồ nghề 7 ngăn 325 chi tiết Kingtony 934-011MRV

Giá: 63.600.000 VNĐ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:KINGTONY

Mã sản phẩm:934-011MRV

Xuất xứ:Đài Loan

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Đặt hàng

Lượt xem:1335

Mô tả:

Tủ đồ nghề 7 ngăn 325 chi tiết Kingtony 934-011MRV

SKU:106025A013 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan

Hotline: 0934 10 1155 (Mr Định) + 0906 74 77 94 (Kinh Doanh)

Mã sản phẩm: 934-011MRV

Nhà sản xuất: Kingtony

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: 12 Tháng

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:

  • Tủ đồ cao cấp dùng cho sửa chữa ô tô.
  • Thích hợp dùng cho các dòng xe của: Wolkswagen-Group, Mercedes-Benz, Opel, BMW.
  • Các dòng xe Nhật như: Honda, Toyota, Mazda, Mitsubishi, Nissan…
  • Tránh làm mất dụng cụ sau khi sử dụng, vì dễ kiểm tra.
  • Tiện dụng khi bảo trì sửa chữa, có thể chuyển.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước WxDxH: 670x460x812 mm
  • Trọng lượng: 97.35 kg.

Chi tiết tủ đồ nghề:

Tủ đồ nghề 87434-7B:

  • Kích thước 5 ngăn: 576x380x75 mm.
  • Kích thước 2 ngăn: 576x380x154 mm.
  • Kích thước tổng: 670x460x812 mm.
  • Kích bánh xe: 5”x1-1/4”.
  • Chịu tải trọng: 360 kg.
  • Trọng lượng: 64 kg

Khay đồ nghề 9-1112MRV: 12 chi tiết.

9-1112MPV

  • Cờ lê 2 đầu miệng hệ metric 190: 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22, 21×23, 24×27, 25×28, 30×32 mm.
  • Kích thước khay: 280×375 mm.
  • Trọng lượng: 2.34 kg

Khay đồ nghề 9-1220MRV: 20 chi tiết.

9-1220MRV

  • Cờ lê vòng miệng hệ metric 1060: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 , 27, 30, 32 mm.
  • Kích thước khay: 280×375 mm.
  • Trọng lượng: 3.49 kg

Khay đồ nghề 9-22108MRV: 8 chi tiết.

9-22108MRV

  • Tay vặn lục giác bi chữ T 1160MR: H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10
  • Kích thước khay: 280×375 mm.
  • Trọng lượng: 0.89 kg

Khay đồ nghề 9-2565MRV: 65 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/4”

9-2565MRV

  • Đầu bit lục giác 1/4” 1025M: M4, M5, M6, M8, M10.
  • Đầu bit hình sao 1/4” 1025T: T6, T7.
  • Đầu tuýp bit bake 1/4” 2011X: PH1, PH2.
  • Đầu tuýp bit dẹp 1/4” 2012X: 3.5, 5.5, 8 mm.
  • Đầu tuýp bit hình sao 1/4” 2013X: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40.
  • Đầu tuýp bit lục giác 1/4” 2015X: H3, H4, H5, H6, H8.
  • Đầu tuýp bit bake sao 1/4” 2018X: PZ1, PZ2.
  • Cần nối 1/4” 2221: 2, 4, 6”.
  • Đầu tuýp dài 1/4” 2235M: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm.
  • Đầu tuýp ngắn 1/4” 2335M: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm.
  • Đầu tuýp sao 1/4” 2375M: E4, E5, E6, E7, E8.
  • Cần tự động 1/4” 276A-04G.
  • Đầu lắc léo 2792.
  • Đầu chuyển 1/4”Fx3/8”M 2813.
  • Kích thước khay: 280×187 mm.
  • Trọng lượng: 1.38 kg

Khay đồ nghề 9-31124MRV: 24 chi tiết

9-31124MRV

  • Tua vít bake 1421: PH2x38, PH1x80, PH2x100, PH3x150 mm.
  • Tua vít dẹp 1422: 3×75, 4×100, 5.5×100, 6.5×100, 10×200, 6.5×38 mm.
  • Tua vít hình sao 1423: T6x48, T7x48, T8x75, T9x75, T10x75, T15x75, T15x250, T20x100, T20x250, T25x100, T25x250, T27x100, T30x125, T30x250 mm.
  • Kích thước khay: 560×375 mm.
  • Trọng lượng: 2.41 kg

Khay đồ nghề 9-3544MRV: 44 chi tiết. Đầu gắn tuýp 3/8”.

9-3544MRV

  • Cần nối 3/8” 3221: 3, 6, 10”
  • Đầu tuýp bông dài 3/8” 3230M: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 19 mm.
  • Đầu tuýp hình sao 3/8” 3375M: E7, E8, E10, E11, E12.
  • Đầu tuýp bông lắc léo 3/8” 3750M: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm.
  • Đầu nối 3/8” 3223-14 2-1/2”. Có thể xê dịch đầu tuýp.
  • Cần tự động 3/8” 3779-08G
  • Đầu chuyển 3812 3/8”Fx1/4”M.
  • Đầu chuyển 3814 3/8”Fx1/2”M.
  • Kích thước khay: 280×375 mm.
  • Trọng lượng: 3.19 kg

Khay đồ nghề 9-40104GPV: 4 chi tiết.

9-40104GPV

  • Kìm điện 6” 6111-06.
  • Kìm cắt 7” 6211-07.
  • Kìm nhọn 8” 6311-08.
  • Kìm nhọn dài 6319-11C.
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 1.08 kg

Khay đồ nghề 9-40113GPV: 3 chi tiết.

9-40113GPV

  • Kìm bấm chết 10” 6011-10R.
  • Kìm mỏ quạ 10” 6516-10C.
  • Kìm mỏ nhọn bằng 5” 6314-05.
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 1.12 kg.

Khay đồ nghề 9-4143FRV: 43 chi tiết.

9-4143FRV

  • Đầu bit lục giác 1636H: H5, H6, H8, H10, H12.
  • Đầu bit 12 cạnh 1636M: M6, M8, M10, M12.
  • Đầu bit hình sao 1636T: T30, T40, T45, T50, T55, T60.
  • Đầu bit lục giác 1832H: H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12.
  • Đầu bit hình sao 1832T: T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50.
  • Đầu bit bake 1836P: PH2, PH3.
  • Đầu bit dẹp 1836S: 9, 11 mm.
  • Đầu bit bake dài 1880P: PH2, PH3.
  • Đầu bit dẹp dài 1880S: 8, 10 mm.
  • Đầu nối 414810M.
  • Đầu nối 414810S.
  • Tua vít đóng 4112.
  • Kích thước khay: 280×187 mm.
  • Trọng lượng: 1.63 kg.

Khay đồ nghề 9-44214GPV: 4 chi tiết.

9-44214GPV

  • Kìm phe cong mở trong kiểu Nhật 7” 67HB-07.
  • Kìm phe thẳng mở trong kiểu Nhật 7” 67HS-07.
  • Kìm phe cong mở trong kiểu Châu Âu 7” 68SB-07.
  • Kìm phe thẳng mở trong kiểu Châu Âu 7” 68SS-07
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 1.08 kg.

Khay đồ nghề 9-90413TQV: 13 chi tiết.

9-90413TQV

  • Tay vặn hình sao chữ T 1153R.
  • Tay vặn tuýp lục giác chữ T 8mm 115H08M-14, 10 mm 115H10M-14, 13mm 115H13M-14.
  • Cây sủi 43240115Y
  • Cây nạy miếng lót cửa: 9.5 mm 43280212, 5.7 mm 48280180
  • Dũa dẹp 8” 75102-08G.
  • Dũa lòng mo 8” 75202-08G.
  • Dũa tròn 8” 75302-08G.
  • Dũa tam giác 8” 75402-08G.
  • Dũa vuông 8” 75502-08G.
  • Bàn chải sắt 9CZ101.
  • Kích thước khay: 560×375 mm.
  • Trọng lượng: 2.49 kg.

Khay đồ nghề 9-4537MRV: 37 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/2”

9-4537MRV

  • Cần nối 1/2” 4251: 5, 10”.
  • Cần nối 1/2” 4293: 02”. Có thể xê dịch đầu tuýp.
  • Đầu tuýp lục giác ngắn 1/2” 4335MR: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32 mm.
  • Đầu tuýp hình sao 1/2” 4375M: E10, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24.
  • Đầu tuýp mở bugi 1/2” 14mm 463014RC. Dùng cho xe Toyota Yaris, Vios.
  • Đầu tuýp mở bugi 1/2” 16, 21mm 463516R, 463521R.
  • Cần tự động 1/2” 4779-10GR.
  • Đầu lắc léo 1/2” 4791R
  • Kích thước khay: 280×375 mm.
  • Trọng lượng: 4.39 kg.

Khay đồ nghề 9-90118PRV: 8 chi tiết.

9-90118PRV

  • Đục nhọn 761 phi 4×120.
  • Đục dẹp 762 phi 17x 150, phi 20×175 mm.
  • Đục nhọn 764 phi 3×125, phi 4×150, phi 5×165, phi 6×180 mm.
  • Búa 7821-30.
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 0.91 kg.

Khay đồ nghề 9-90119MRV: 19 chi tiết.

9-90119MRV

  • Bộ lục giác hình sao 1143R: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50.
  • Cờ lê 2 đầu vòng 1970: 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22, 24×27, 30×32 mm.
  • Kích thước khay: 280×375 mm.
  • Trọng lượng: 3.04 kg.

Khay đồ nghề 9-90135MRV: 15 chi tiết

9-90135MRV

  • Bộ lục giác bi 1120MR: H1.5, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10.
  • Cờ lê mở ống dầu 1930: 8×10, 10×12, 11×13, 12×14, 17×19, 19×22 mm
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 1.81 kg.

Bộ cảo và bút thử điện: 3 chi tiết:

9DC23

  • Cảo 2 chấu 4 “ 7962-04, cảo 3 chấu 4” 7963-04
  • Bút thử điện 1 chiều 9DC23.
  • Trọng lượng: 1.85 kg.

Bộ tua vít dài: 3 chi tiết

14210212

  • Tua vít bake PH2x300 mm 14210212.
  • Tua vít dẹp 6.5×300 mm14226512.
  • Cây hít nam châm 18” 2121-18.
  • Trọng lượng: 350 g
Giỏ hàng đang trống ...

Đóng