Tủ đồ nghề 7 ngăn 286 chi tiết Kingtony 9934F-010MRV-B
Thương hiệu:KINGTONY
Mã sản phẩm:9934F-010MRV-B
Xuất xứ:Đài Loan
Bảo hành:12 Tháng
Tình trạng:Đặt hàng
Lượt xem:1996
Mô tả:
SKU:106025A094 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan
Mã sản phẩm: 9934F-010MRV-B
Nhà sản xuất: Kingtony
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:
- Tủ đồ cao cấp dùng cho sửa chữa ô tô.
- Thích hợp dùng cho các dòng xe của: Wolkswagen-Group, Mercedes-Benz, Opel, BMW.
- Các dòng xe Nhật như: Honda, Toyota, Mazda, Mitsubishi, Nissan…
- Tránh làm mất dụng cụ sau khi sử dụng, vì dễ kiểm tra.
- Tiện dụng khi bảo trì sửa chữa, có thể chuyển.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước WxDxH: 670x460x812 mm
- Trọng lượng: 103.8 kg.
Chi tiết tủ đồ nghề:
Tủ đồ nghề 87934-7BF:
- Kích thước 5 ngăn: 576x380x74 mm.
- Kích thước 2 ngăn: 576x380x153 mm.
- Kích thước tổng: 670x460x812 mm.
- Kích bánh xe: 5”x2”.
- Chịu tải trọng: 680 kg.
- Trọng lượng: 75.0 kg
Khay đồ nghề 9-1220MRV: 20 chi tiết.
- Cờ lê vòng miệng hệ metric 1060: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 , 27, 30, 32 mm.
- Kích thước khay: 280×375 mm.
- Trọng lượng: 3.49 kg
Khay đồ nghề 9-2565MRV: 65 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/4”
- Đầu bit lục giác 1/4” 1025M: M4, M5, M6, M8, M10.
- Đầu bit hình sao 1/4” 1025T: T6, T7.
- Đầu tuýp bit bake 1/4” 2011X: PH1, PH2.
- Đầu tuýp bit dẹp 1/4” 2012X: 3.5, 5.5, 8 mm.
- Đầu tuýp bit hình sao 1/4” 2013X: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40.
- Đầu tuýp bit lục giác 1/4” 2015X: H3, H4, H5, H6, H8.
- Đầu tuýp bit bake sao 1/4” 2018X: PZ1, PZ2.
- Cần nối 1/4” 2221: 2, 4, 6”.
- Đầu tuýp dài 1/4” 2235M: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm.
- Đầu tuýp ngắn 1/4” 2335M: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm.
- Đầu tuýp sao 1/4” 2375M: E4, E5, E6, E7, E8.
- Cần tự động 1/4” 276A-04G.
- Đầu lắc léo 2792.
- Đầu chuyển 1/4”Fx3/8”M 2813.
- Kích thước khay: 280×187 mm.
- Trọng lượng: 1.38 kg
Khay đồ nghề 9-31134MRV: 24 chi tiết
- Tua vít bake 1421: PH2x38, PH1x80, PH2x100, PH3x150 mm.
- Tua vít dẹp 1422: 3×75, 4×100, 5.5×100, 6.5×100, 10×200, 6.5×38 mm.
- Tua vít hình sao 1423: T6x48, T7x48, T8x75, T9x75, T10x75, T15x75, T15x250, T20x100, T20x250, T25x100, T25x250, T27x100, T30x125, T30x250 mm.
- Kích thước khay: 560×375 mm.
- Trọng lượng: 2.41 kg
Khay đồ nghề 9-3544MRV: 44 chi tiết. Đầu gắn tuýp 3/8”.
- Cần nối 3/8” 3221: 3, 6, 10”
- Đầu tuýp bông dài 3/8” 3230M: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 19 mm.
- Đầu tuýp hình sao 3/8” 3375M: E7, E8, E10, E11, E12.
- Đầu tuýp bông lắc léo 3/8” 3750M: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm.
- Đầu nối 3/8” 3223-14 2-1/2”. Có thể xê dịch đầu tuýp.
- Cần tự động 3/8” 3779-08G
- Đầu chuyển 3812 3/8”Fx1/4”M.
- Đầu chuyển 3814 3/8”Fx1/2”M.
- Kích thước khay: 280×375 mm.
- Trọng lượng: 3.19 kg
Khay đồ nghề 9-40104GPV: 4 chi tiết.
- Kìm điện 6” 6111-06.
- Kìm cắt 7” 6211-07.
- Kìm nhọn 8” 6311-08.
- Kìm nhọn dài 6319-11C.
- Kích thước khay: 140×375 mm.
- Trọng lượng: 1.08 kg
Khay đồ nghề 9-40113GPV: 3 chi tiết.
- Kìm bấm chết 10” 6011-10R.
- Kìm mỏ quạ 10” 6516-10C.
- Kìm mỏ nhọn bằng 5” 6314-05.
- Kích thước khay: 140×375 mm.
- Trọng lượng: 1.12 kg.
Khay đồ nghề 9-4129PRV: 29 chi tiết.
- Đầu tuýp bit lục giác 1/2” 4025: H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12, H14, H17, H19 mm.
- Đầu tuýp bit 12 cạnh 1/2” 4026: M5, M6, M8, M10, M12, M14.
- Đầu tuýp bit 12 cạnh có lỗ 1/2” 402B: M16, M18.
- Kích thước khay: 280×187 mm.
- Trọng lượng: 2.07 kg.
Khay đồ nghề 9-4147PRV: 17 chi tiết.
- Đầu tuýp bit hình sao 1/2” 4033: T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50, T55, T60.
- Đầu tuýp bit 12 cạnh 1/2” 4066: M8, M9, M10, M12, M14.
- Đầu tuýp bit lục giác 1/2” 40D0: H6, H8, H10.
- Kích thước khay: 140×375 mm.
- Trọng lượng: 1.81 kg.
Khay đồ nghề 9-4401MPV: 11 chi tiết. Dùng cho súng vặn bulong.
- Đầu tuýp đen dài siêu mỏng 1/2” 4415M: 17, 19, 21 mm.
- Đầu tuýp đen ngắn 1/2” 4535M: 17, 19, 32, 34, 36 mm.
- Đầu tuýp đen bọc nhựa 1/2” 4945MX: 17, 19, 21 mm.
- Kích thước khay: 140×375 mm.
- Trọng lượng: 2.23 kg.
Khay đồ nghề 9-4537MRV: 37 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/2”.
- Cần nối 1/2” 4251: 5, 10”.
- Cần nối 1/2” 4293: 02”. Có thể xê dịch đầu tuýp.
- Đầu tuýp lục giác ngắn 1/2” 4335MR: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32 mm.
- Đầu tuýp hình sao 1/2” 4375M: E10, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24.
- Đầu tuýp mở bugi 1/2” 14mm 463014RC. Dùng cho xe Toyota Yaris, Vios.
- Đầu tuýp mở bugi 1/2” 16, 21mm 463516R, 463521R.
- Cần tự động 1/2” 4779-10GR.
- Đầu lắc léo 1/2” 4791R
- Kích thước khay: 280×375 mm.
- Trọng lượng: 4.39 kg.
Khay đồ nghề 9-90118PRV: 8 chi tiết.
- Đục nhọn 761 phi 4×120.
- Đục dẹp 762 phi 17x 150, phi 20×175 mm.
- Đục nhọn 764 phi 3×125, phi 4×150, phi 5×165, phi 6×180 mm.
- Búa 7821-30.
- Kích thước khay: 140×375 mm.
- Trọng lượng: 0.91 kg.
Khay đồ nghề 9-90119MRV: 19 chi tiết.
- Bộ lục giác hình sao 1143R: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50.
- Cờ lê 2 đầu vòng 1970: 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22, 24×27, 30×32 mm.
- Kích thước khay: 280×375 mm.
- Trọng lượng: 3.04 kg.
Khay đồ nghề 9-90135MRV: 15 chi tiết.
- Bộ lục giác bi 1120MR: H1.5, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10.
- Cờ lê mở ống dầu 1930: 8×10, 10×12, 11×13, 12×14, 17×19, 19×22 mm
- Kích thước khay: 140×375 mm.
- Trọng lượng: 1.81 kg.
Giá : 13.399.000 VNĐ
Giá : 15.200.000 VNĐ
Giá : 13.520.000 VNĐ
Giá : 10.879.000 VNĐ
Giá : 42.520.000 VNĐ