Tủ đồ nghề 5 ngăn 219 chi tiết Kingtony 911-000CR

Tủ đồ nghề 5 ngăn 219 chi tiết Kingtony 911-000CR

Tủ đồ nghề 5 ngăn 219 chi tiết Kingtony 911-000CR

Giá: 30.500.000 VNĐ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:KINGTONY

Mã sản phẩm:911-000CR

Xuất xứ:Đài Loan

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Đặt hàng

Lượt xem:2129

Mô tả:

Tủ đồ nghề 5 ngăn 219 chi tiết Kingtony 911-000CR

SKU:106025A018 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan

Hotline: 0934 10 1155 (Mr Định) + 0906 74 77 94 (Kinh Doanh)

Mã sản phẩm: 911-000CR

Nhà sản xuất: Kingtony

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: 12 Tháng

Thông số kỹ thuật:

Kích thước: 660x307x374 mm

Trọng lượng: 50.5 kg.

Chi tiết tủ đồ nghề:

Tủ đồ nghề 87411-6B:

  • Kích thước 3 ngăn: 170x275x50 mm.
  • Kích thước 2 ngăn: 569x275x50 mm.
  • Kích thước 1 ngăn: 569x275x75 mm.
  • Kích thước tổng: 660x307x374 mm.
  • Kích thước trên: 646x290x60 mm.

Khay đồ nghề 9-2548CR: 48 chi tiết. Đầu tuýp 1/4” lục giác.

9-2548CR

  • Cần nối 2221: 2” và 4”.
  • Đầu tuýp dài hệ metric 2235M: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.
  • Đầu tuýp dài hệ inch 2235S: 5/32,3/16,7/32,1/4,9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 1/2.
  • Đầu tuýp ngắn hệ metric 2335M: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.
  • Đầu tuýp ngắn hệ inch 2235S: 5/32,3/16,7/32,1/4,9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 1/2.
  • Cần tự động 1/4” 2779-55G.
  • Đầu lắc léo 1/4” 2792.
  • Đầu chuyển 1/4”Fx3/8”M 2813.
  • Kích thước khay: 163×263 mm.
  • Trọng lượng: 1.28 kg

Khay đồ nghề 9-40102GP: 2 chi tiết.

9-40102GP

  • Kìm bấm chết 6011-10R: 10”.
  • Kìm mỏ quạ 6511-10.
  • Kích thước khay: 163×263 mm.
  • Trọng lượng: 1.0 kg

Khay đồ nghề 9-42114GP: 4 chi tiết.

9-42114GP

  • Kìm mở phe trong cong 68HB-07
  • Kìm mở phe trong thẳng 68HS-07
  • Kìm mở phe ngoài cong 68SB-07
  • Kìm mở phe ngoài thẳng 68SS-07
  • Kích thước khay: 163×263 mm.
  • Trọng lượng: 0.6 kg

Khay đồ nghề 9-7069CR: 70 chi tiết. Đầu tuýp bông 3/8” và 1/2”.

9-7069CR

  • Cần nối 3/8” 3221: 3”, 6”
  • Đầu tuýp ngắn bông 3/8” hệ metric 3330M: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22 mm.
  • Đầu tuýp ngắn bông 3/8” hệ inch 3330S: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16.
  • Cần nối 1/2” 4251: 5”, 10”
  • Đầu tuýp ngắn bông 1/2” hệ metric 4330MR: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 30, 32 mm
  • Đầu tuýp ngắn bông 1/2” hệ inch 4330SR: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-1/4.
  • Cần lắc léo 3/8” 3452-08F.
  • Cần trượt 3/8” 3571-08.
  • Cần tự động 3/8” 3779-08G.
  • Đầu lắc léo 3/8” 3792
  • Đầu chuyển 3/8”Fx1/2”M 3812.
  • Cần trượt 1/2” 4572-10.
  • Cần lắc léo 1/2” 4462-18F.
  • Cần tự động 1/2” 4779-10GR.
  • Đầu lắc léo 1/2” 4791R.
  • Đầu chuyển 1/2”Fx3/8”M 4813
  • Đầu tuýp mở bugi 1/2 “ 463516R 16mm, 463521R 21 mm.
  • Cưa sắt 7911-12.

7911-12

  • Kích thước khay: 642×286 mm.
  • Trọng lượng: 8.8 kg

Khay đồ nghề 9-90128SR: 28 chi tiết.

9-90128SR

  • Cờ lê vòng miệng hệ inch 5060: 1/4, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 1.
  • Cờ lê 2 đầu vòng hệ inch 5970: 1/4×5/16, 3/8×7/16, 1/2×9/16, 5/8×11/16, 3/4×7/8, 15/16×1, 1-1/16×1-1/8.
  • Mũi đục 761: phi 5×150 mm.
  • Mũi đục 764: phi 4×50, phi 5×55, phi 8×60 mm.
  • Mũi đục 762: phi 15×125, phi 17×150, phi 20×175, phi 24x 250 mm.
  • Búa bi 7811-16.
  • Kích thước khay: 554×260 mm.
  • Trọng lượng: 4.8 kg

Khay đồ nghề 9-90129CR: 29 chi tiết.

9-90129CR

  • Bộ lục giác bi hệ metric 1120MR: H1.5, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10
  • Bộ lục giác bi hệ inch 1130SR: 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8.
  • Tua vít bake 1421: PH0x60, PH0x80, PH2x38, PH2x100, PH3x150 mm.
  • Tua vít dẹp 1422: 3×75, 6.5×38, 6.5×100, 6.5×150, 8×175 mm.
  • Kìm điện 7” 6111-07
  • Kìm cắt 7” 6231-07.
  • Kìm nhọn 6” 6311-06.
  • Kích thước khay: 554×260 mm.
  • Trọng lượng: 2.5 kg

Khay đồ nghề 9-90138CR: 38 chi tiết.

9-90138CR

  • Cờ lê vòng miệng dài hệ metric 1060: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21 mm.
  • Cờ lê 2 đầu miệng hệ metric 1900: 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 18×19 mm.
  • Cờ lê mở ống dầu hệ metric 1930: 10×11, 12×14, 14×17 mm.
  • Cờ lê 2 đầu vòng hệ meric 1970: 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19 mm.
  • Cờ lê 2 đầu miệng hệ inch 5900: 1/4×5/16, 3/8×7/16, 7/16×1/2, 9/16×5/8, 11/16×3/4, 13/16×7/8.
  • Mỏ lết 3611P: 8,12”.
  • Kích thước khay: 554×260 mm.
  • Trọng lượng: 4.8 kg
  •  
  •  
  •  
Giỏ hàng đang trống ...

Đóng