Tủ đồ nghề 7 ngăn 286 chi tiết Kingtony 9634-010MRV-B

Tủ đồ nghề 7 ngăn 286 chi tiết Kingtony 9634-010MRV-B

Tủ đồ nghề 7 ngăn 286 chi tiết Kingtony 9634-010MRV-B

Giá: Liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:KINGTONY

Mã sản phẩm:9634-010MRV-B

Xuất xứ:Đài Loan

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Đặt hàng

Lượt xem:1372

Mô tả:

Tủ đồ nghề 7 ngăn 286 chi tiết Kingtony 9634-010MRV-B

SKU:106025A108 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan

Hotline: 0934 10 1155 (Mr Định) + 0906 74 77 94 (Kinh Doanh)

Mã sản phẩm: 9634-010MRV-B

Nhà sản xuất: Kingtony

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: 12 Tháng

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:

  • Tủ đồ cao cấp dùng cho sửa chữa ô tô.
  • Thích hợp dùng cho các dòng xe của: Wolkswagen-Group, Mercedes-Benz, Opel, BMW.
  • Các dòng xe Nhật như: Honda, Toyota, Mazda, Mitsubishi, Nissan…
  • Tránh làm mất dụng cụ sau khi sử dụng, vì dễ kiểm tra.
  • Tiện dụng khi bảo trì sửa chữa, có thể chuyển.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước WxDxH: 670x460x812 mm
  • Trọng lượng: 94.94 kg.

Chi tiết tủ đồ nghề:

Tủ đồ nghề 87634-7B:

  • Kích thước 5 ngăn: 576x380x75 mm.
  • Kích thước 2 ngăn: 576x380x154 mm.
  • Kích thước tổng: 670x460x812 mm.
  • Kích bánh xe: 5”x1-1/1”.
  • Chịu tải trọng: 360 kg.
  • Trọng lượng: 66.14 kg

Khay đồ nghề 9-1220MRV: 20 chi tiết.

9-1220MRV

  • Cờ lê vòng miệng hệ metric 1060: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 , 27, 30, 32 mm.
  • Kích thước khay: 280×375 mm.
  • Trọng lượng: 3.49 kg

Khay đồ nghề 9-2565MRV: 65 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/4”

9-2565MRV

  • Đầu bit lục giác 1/4” 1025M: M4, M5, M6, M8, M10.
  • Đầu bit hình sao 1/4” 1025T: T6, T7.
  • Đầu tuýp bit bake 1/4” 2011X: PH1, PH2.
  • Đầu tuýp bit dẹp 1/4” 2012X: 3.5, 5.5, 8 mm.
  • Đầu tuýp bit hình sao 1/4” 2013X: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40.
  • Đầu tuýp bit lục giác 1/4” 2015X: H3, H4, H5, H6, H8.
  • Đầu tuýp bit bake sao 1/4” 2018X: PZ1, PZ2.
  • Cần nối 1/4” 2221: 2, 4, 6”.
  • Đầu tuýp dài 1/4” 2235M: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm.
  • Đầu tuýp ngắn 1/4” 2335M: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm.
  • Đầu tuýp sao 1/4” 2375M: E4, E5, E6, E7, E8.
  • Cần tự động 1/4” 276A-04G.
  • Đầu lắc léo 2792.
  • Đầu chuyển 1/4”Fx3/8”M 2813.
  • Kích thước khay: 280×187 mm.
  • Trọng lượng: 1.38 kg

Khay đồ nghề 9-31124MRV: 24 chi tiết

  • Tua vít bake 1421: PH2x38, PH1x80, PH2x100, PH3x150 mm.
  • Tua vít dẹp 1422: 3×75, 4×100, 5.5×100, 6.5×100, 10×200, 6.5×38 mm.
  • Tua vít hình sao 1423: T6x48, T7x48, T8x75, T9x75, T10x75, T15x75, T15x250, T20x100, T20x250, T25x100, T25x250, T27x100, T30x125, T30x250 mm.
  • Kích thước khay: 560×375 mm.
  • Trọng lượng: 2.41 kg

Khay đồ nghề 9-3544MRV: 44 chi tiết. Đầu gắn tuýp 3/8”.

9-3544MRV

  • Cần nối 3/8” 3221: 3, 6, 10”
  • Đầu tuýp bông dài 3/8” 3230M: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 19 mm.
  • Đầu tuýp hình sao 3/8” 3375M: E7, E8, E10, E11, E12.
  • Đầu tuýp bông lắc léo 3/8” 3750M: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm.
  • Đầu nối 3/8” 3223-14 2-1/2”. Có thể xê dịch đầu tuýp.
  • Cần tự động 3/8” 3779-08G
  • Đầu chuyển 3812 3/8”Fx1/4”M.
  • Đầu chuyển 3814 3/8”Fx1/2”M.
  • Kích thước khay: 280×375 mm.
  • Trọng lượng: 3.19 kg

Khay đồ nghề 9-40104GPV: 4 chi tiết.

9-40104GPV

  • Kìm điện 6” 6111-06.
  • Kìm cắt 7” 6211-07.
  • Kìm nhọn 8” 6311-08.
  • Kìm nhọn dài 6319-11C.
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 1.08 kg

Khay đồ nghề 9-40113GPV: 3 chi tiết.

9-40113GPV

  • Kìm bấm chết 10” 6011-10R.
  • Kìm mỏ quạ 10” 6516-10C.
  • Kìm mỏ nhọn bằng 5” 6314-05.
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 1.12 kg.

Khay đồ nghề 9-4129PRV: 29 chi tiết.

9-4129PRV

  • Đầu tuýp bit lục giác 1/2” 4025: H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12, H14, H17, H19 mm.
  • Đầu tuýp bit 12 cạnh 1/2” 4026: M5, M6, M8, M10, M12, M14.
  • Đầu tuýp bit 12 cạnh có lỗ 1/2” 402B: M16, M18.
  • Kích thước khay: 280×187 mm.
  • Trọng lượng: 2.07 kg.

Khay đồ nghề 9-4147PRV: 17 chi tiết.

9-4147PRV

  • Đầu tuýp bit hình sao 1/2” 4033: T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50, T55, T60.
  • Đầu tuýp bit 12 cạnh 1/2” 4066: M8, M9, M10, M12, M14.
  • Đầu tuýp bit lục giác 1/2” 40D0: H6, H8, H10.
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 1.81 kg.

Khay đồ nghề 9-4401MPV: 11 chi tiết. Dùng cho súng vặn bulong.

9-4401MPV

  • Đầu tuýp đen dài siêu mỏng 1/2” 4415M: 17, 19, 21 mm.
  • Đầu tuýp đen ngắn 1/2” 4535M: 17, 19, 32, 34, 36 mm.
  • Đầu tuýp đen bọc nhựa 1/2” 4945MX: 17, 19, 21 mm.
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 2.23 kg.

Khay đồ nghề 9-4537MRV: 37 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/2”.

9-4537MRV

  • Cần nối 1/2” 4251: 5, 10”.
  • Cần nối 1/2” 4293: 02”. Có thể xê dịch đầu tuýp.
  • Đầu tuýp lục giác ngắn 1/2” 4335MR: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32 mm.
  • Đầu tuýp hình sao 1/2” 4375M: E10, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24.
  • Đầu tuýp mở bugi 1/2” 14mm 463014RC. Dùng cho xe Toyota Yaris, Vios.
  • Đầu tuýp mở bugi 1/2” 16, 21mm 463516R, 463521R.
  • Cần tự động 1/2” 4779-10GR.
  • Đầu lắc léo 1/2” 4791R
  • Kích thước khay: 280×375 mm.
  • Trọng lượng: 4.39 kg.

Khay đồ nghề 9-90118PRV: 8 chi tiết.

9-90118PRV

  • Đục nhọn 761 phi 4×120.
  • Đục dẹp 762 phi 17x 150, phi 20×175 mm.
  • Đục nhọn 764 phi 3×125, phi 4×150, phi 5×165, phi 6×180 mm.
  • Búa 7821-30.
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 0.91 kg.

Khay đồ nghề 9-90119MRV: 19 chi tiết.

9-90119MRV

  • Bộ lục giác hình sao 1143R: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50.
  • Cờ lê 2 đầu vòng 1970: 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22, 24×27, 30×32 mm.
  • Kích thước khay: 280×375 mm.
  • Trọng lượng: 3.04 kg.

Khay đồ nghề 9-90135MRV: 15 chi tiết.

9-90135MRV

  • Bộ lục giác bi 1120MR: H1.5, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H8, H10.
  • Cờ lê mở ống dầu 1930: 8×10, 10×12, 11×13, 12×14, 17×19, 19×22 mm
  • Kích thước khay: 140×375 mm.
  • Trọng lượng: 1.81 kg.
Giỏ hàng đang trống ...

Đóng