Tủ đồ nghề 7 ngăn 98 chi tiết SATA 09916

Tủ đồ nghề 7 ngăn 98 chi tiết SATA 09916

Tủ đồ nghề 7 ngăn 98 chi tiết SATA 09916

Giá: 21.972.000 VNĐ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:SATA

Mã sản phẩm:09916

Xuất xứ:Trung Quốc

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Đặt hàng

Lượt xem:1556

Mô tả:

Tủ đồ nghề 7 ngăn 98 chi tiết SATA 09916

SKU:106025A003 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Trung Quốc

Hotline: 0906 74 77 94( Kinh Doanh 2) + 0902 703 661 ( Kinh Doanh 1)

Mã sản phẩm: 09916

Nhà sản xuất: SATA

Xuất xứ: Trung Quốc

Bảo hành: 12 Tháng

Thông số kỹ thuật:

Kích thước LxWxH: 679x458x1007 mm

Trọng lượng: 73 kg ( Chưa bao gồm đồ nghề).

Chi tiết tủ đồ nghề:

Tủ đựng 7 ngăn 95107 31”

Kích thước LxWxH: 679x458x1007 mm

Trọng lượng: 73 kg.

Khay đựng đồ nghề 09903: 27 chi tiết đầu tuýp lục giác 1/2” hệ metric.

  • 17 đầu tuýp lục giác ngắn 1/2”: 10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,21,22,24,27,30
    32,34 mm.
  • 5 đầu tuýp lục giác dài 1/2”: 10,13,17,19,22 mm.
  • 5  Phụ kiện 1/2”: Cần tự động 1/2”. Cần trượt 10”. Đầu lắc léo 1/2” 1. Đầu nối 1/2” dài 5”. Đầu nối 3/8”Fx1/2”M.

Khay đựng đồ nghề 09906: 30 chi tiết bao gồm cờ lê và lục giác hệ metric.

  • 12 vòng miệng 40203-40214: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm.
  • 9 lục giác 09101: 1.5,2,2.5,3,4,5,6,8,10 mm.
  • 9 lục giác sao 09702: T10,T15,T20,T25,T27,T30,T40,T45,T50.

Khay đựng đồ nghề 09911: 4 kìm mở phe.

  • Kìm phe thẳng mở ngoài 7in 72001.
  • Kìm phe cong mở ngoài 7in 72002.
  • Kìm phe thẳng mở trong 7in 72004.
  • Kìm phe cong mở trong 7in 72005.

Khay đựng đồ nghề 09912: 4 kìm.

  • Kìm mỏ nhọn 6in 70101A.
  • Kìm cắt 6in 70202A.
  • Kìm điện 8in 70303A.
  • Kìm cắt nhựa 6in 70642.

Khay đựng đồ nghề 09913: 13 chi tiết tua vít.

  • 4 tua vít dẹp 62802: 1.0x40, 2.0x40, 2.4x40, 3.0x40 mm.
  • 2 tua vít bake 62903: #000x40, #0x40 mm.
  • 3 tua vít dẹp 63402: 3x75, 5x75, 6x100 mm.
  • 4 tua vít bake 63502: #0x75, #1x75, #2x100, #3x150 mm.

Khay đựng đồ nghề 09925: 19 chi tiết cờ lê và phụ kiện hệ metric.

  • 15 vòng miệng tự động: 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm.
  • Đầu nối nhanh : 1/4” Dr x10 mm.
  • Đầu nối nhanh : 3/8” Dr x13 mm.
  • Đầu nối nhanh : 1/2” Dr x19 mm.
  • Đầu nối: 1/4” Dr x10 mm.
Giỏ hàng đang trống ...

Đóng