Tủ đồ nghề 7 ngăn 275 chi tiết Toptul GCAJ275G

Tủ đồ nghề 7 ngăn 275 chi tiết Toptul GCAJ275G

Tủ đồ nghề 7 ngăn 275 chi tiết Toptul GCAJ275G

Giá: Liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:TOPTUL

Mã sản phẩm:GCAJ275G

Xuất xứ:Đài Loan

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Đặt hàng

Lượt xem:943

Mô tả:

Tủ đồ nghề 7 ngăn 275 chi tiết Toptul GCAJ275G

SKU:106025A008 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan

Hotline: 0934 10 1155 (Mr Định) + 0906 74 77 94 (Kinh Doanh)

Mã sản phẩm: GCAJ275G

Nhà sản xuất: Toptul

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: 12 Tháng

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:

  • Tủ đồ cao cấp dùng cho sửa chữa ô tô.
  • Tránh làm mất dụng cụ sau khi sử dụng, vì dễ kiểm tra.
  • Tiện dụng khi bảo trì sửa chữa, có thể chuyển.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước WxDxH: 746x462x805 mm
  • Kích thước tổng có bánh xe: 746x462x978 mm

Chi tiết tủ đồ nghề:

GCAJ275G-1

Tủ đồ nghề TCAG0702:

  • Kích thước 5 ngăn: 578x378x75 mm.
  • Kích thước 2 ngăn: 578x378x155 mm.
  • Kích thước tổng: 746x462x805 mm.
  • Kích bánh xe: 5”x2”.
  • Chịu tải trọng: 680 kg.

Khay đồ nghề GAAT0802: 8 chi tiết.

GAAT0802

  • Hai đầu vòng AAEI0607~2022: 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22 mm.

Khay đồ nghề GAAT0406: 4 chi tiết.

GAAT0406

  • Hai đầu miệng AAEJ2123~2732: 21×23, 24×26, 25×28, 27×32 mm.

Khay đồ nghề GAAT1802: 18 chi tiết.

GAAT1802

  • Bộ lục giác ngắn 9 chi tiết GAAL0910: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm.
  • Hai đầu miệng AAEJ0607~2224: 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22, 22×24 mm.

Khay đồ nghề GAAT0407: 4 chi tiết.

GAAT0407

 

  • Vòng miệng AAEW2727~3232: 27, 29, 30, 32 mm.

Khay đồ nghề GCAT0801: 8 chi tiết.

GCAT0801

 

  • Mỏ lết AMAB2920 8”.
  • Bộ đục 6 chi tiết GAAV0601: 2x8x115, 3x8x125, 4x10x150, 5x10x165, 6x12x180, 8x12x180 mm.
  • Khung cưa sắt SAAA3013.

Khay đồ nghề GAAT1603: 16 chi tiết.

GAAT1603

  • Vòng miệng AAEW0606~2424: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24 mm.

Khay đồ nghề GCAT2502: 25 chi tiết.

GCAT2502

  • Đầu tuýp lục giác 3/8” BAEA1206~1224: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24 mm.
  • Cần tự động 3/8” CJBM1220.
  • Cần nối 3/8 “ CAAA1303~1206: 3, 16”.
  • Cần trượt 3/8 “ CTCK1220.
  • Đầu lắc léo 3/8” CAHA1254.
  • Đầu tuýp mở bugi 3/8” BAAT1216&1231 16, 21 mm.

Khay đồ nghề GCAT2402: 24 chi tiết.

GCAT2402

  • Đầu tuýp lục giác 1/2” BAEA1608~1632: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32 mm.
  • Cần tự động 1/2” CJBM1627.
  • Cần nối 1/2 “ CAAA1605~1610: 5, 10”.
  • Cần trượt 1/2 “ CTCK1625.
  • Đầu lắc léo 1/2” CAHA1678.
  • Cần lắc léo 1/2” CFAC1615 15”.

Khay đồ nghề GCAT7202: 72 chi tiết.

GCAT7202

  • Đầu tuýp lục giác 1/4” BAEA0804~0814: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm.
  • Đầu tuýp lục giác dài 1/4” BAEE0804~0814: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm.
  • Đầu tuýp bit lục giác 1/4” BCDA082E~0808: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8 mm.
  • Đầu tuýp bit dẹp 1/4” BCCA0803~0808: 3, 4, 4.5, 5.5, 6.5, 8 mm.
  • Đầu tuýp bit bake 1/4” BCAA08P0~08P4: PH0, PH1, PH2, PH3, PH4.
  • Đầu tuýp bit bake sao 1/4” BCBA08P0~08P3: PZ0, PZ1, PZ2, PZ3.
  • Đầu tuýp bit hình sao 1/4” BCFA0808~0840: T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40.
  • Cần tự động 1/4” CJBM0815.
  • Cần nối 1/4 “ CAAA0802~0806: 2, 4, 6”.
  • Cần trượt 1/4 “ CTCK0811.
  • Đầu lắc léo 1/4” CAHA0840.
  • Tua vít gắn đầu tuýp 1/4” CAIA0815.
  • Bộ lục giác bi dài 9 chi tiết GAAL0916: 1.5, 2,2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm.

Khay đồ nghề GAAT0702: 7 chi tiết.

GAAT0702

  • Đầu tuýp 2 đầu lắc léo AEEC0607~1819: 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19 mm.

Khay đồ nghề GAAT1205: 12 chi tiết.

GAAT1205

  • Vòng miệng tự động ABAF0808~1919: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm.

Khay đồ nghề GAAT2302: 23 chi tiết.

GAAT2302

  • Đầu tuýp hình sao 1/4” BAED0804~0808: E4, E5, E6, E8.
  • Đầu tuýp hình sao 1/2” BAED1610~1620: E10, E12, E14, E16, E18, E20.
  • Hai đầu vòng hình sao AAEE0608~2024: E6xE8, E10xE12, E14xE18, E20xE24.
  • Bộ lục giác hình sao ngắn 9 chi tiết GAAL0913: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50.

Khay đồ nghề GCAT0701: 7 chi tiết.

GCAT0701

  • Bộ đục 5 chi tiết GAAV0501
  • Búa cao su HAAB1038 16oz.
  • Búa vuông HAAA0333 300g.

Khay đồ nghề GBAT0303: 3 chi tiết.

GBAT0303

  • Kìm bấm chết DAAQ1A10 10”.
  • Kìm mỏ quạ DDAB2210 10”.
  • Mỏ lết AMAA3325 10”

Khay đồ nghề GBAT0402: 4 chi tiết.

GBAT0402

  • Kìm điện DBBB2207 7”.
  • Kìm cắt DECB2207 7”
  • Kìm mỏ nhọn DFBB2208 8”.
  • Kìm nhọn DFBA2208 8”.

Khay đồ nghề GBAT0401: 4 chi tiết.

GBAT0401

  • Kìm phe cong mở ngoài DCAA1207 7”.
  • Kìm phe thẳng mở ngoài DCAB1207 7”.
  • Kìm phe cong mở trong DCAC1207 7”.
  • Kìm phe thẳng mở trong DCAD1207 7”.

Khay đồ nghề GAAT0805: 8 chi tiết.

GAAT0805

  • Tua vít bake FBAB: PH1x80, PH2x100, PH3x150 mm.
  • Tua vít bake lùn FBBB0203: PH2x25.
  • Tua vít dẹp FAAB: 4×100, 5.5×100, 6.5×150 mm.
  • Tua vít dẹp lùn FABB6E03: 6.5×25 mm.

Khay đồ nghề GBAT0501: 5 chi tiết.

GBAT0501

  • Dũa dẹp SDBB0821 8”.
  • Dũa tam giác SDBE0815 8”.
  • Dũa lòng mo SDBC0821 8”.
  • Dũa vuông SDBA0808 8”.
  • Dũa tròn SDBD0808 8”.

Khay đồ nghề GAAT0811: 8 chi tiết.

GAAT0811

  • Lục giác tay cầm chữ T AGCD0214~1027. 1 đầu bi và 1 đầu lục giác.
  • 2×140, 2.5×140, 3×140, 4×140, 5×203, 6×203, 8×265, 10×265 mm.

Khay đồ nghề GCAT1101: 11 chi tiết.

GCAT1101

  • Kéo cắt điện tử SBAA0414.
  • Đột tự động HBAF0130.
  • Dưỡng đo ren 4-48 (SAE) ICAC0122.
  • Dưỡng đo ren 0.25~6 mm (Metric) ICAB0124.
  • Căn lá 20 lá ICAA0020.
  • Thước kéo 5 m IAAA0005.
  • Dao rọc cáp SCAA2017.
  • Vi trắc kế IDAA0208.
  • Thước cặp IACA0150 150 mm.
  • Thước lá inox IABA0300 300 mm.
  • Đế thép bảo vệ IBAA0150.
Giỏ hàng đang trống ...

Đóng