Tủ đồ nghề 5 ngăn 234 chi tiết Kingtony 911-003CR01
Thương hiệu:KINGTONY
Mã sản phẩm:911-003CR01
Xuất xứ:Đài Loan
Bảo hành:12 Tháng
Tình trạng:Đặt hàng
Lượt xem:1460
Mô tả:
SKU:106025A020 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan
Mã sản phẩm: 911-003CR01
Nhà sản xuất: Kingtony
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: 660x307x374 mm
Trọng lượng: 46.16 kg.
Chi tiết tủ đồ nghề:
Tủ đồ nghề 87411-6B:
- Kích thước 3 ngăn: 170x275x50 mm.
- Kích thước 2 ngăn: 569x275x50 mm.
- Kích thước 1 ngăn: 569x275x75 mm.
- Kích thước tổng: 660x307x374 mm.
- Kích thước trên: 646x290x60 mm.
- Trọng lượng: 25.4 kg.
Khay đồ nghề 9-2548CR: 48 chi tiết. Đầu tuýp 1/4” lục giác.
- Cần nối 2221: 2” và 4”.
- Đầu tuýp dài hệ metric 2235M: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.
- Đầu tuýp dài hệ inch 2235S: 5/32,3/16,7/32,1/4,9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 1/2.
- Đầu tuýp ngắn hệ metric 2335M: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.
- Đầu tuýp ngắn hệ inch 2235S: 5/32,3/16,7/32,1/4,9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 1/2.
- Cần tự động 1/4” 2779-55G.
- Đầu lắc léo 1/4” 2792.
- Đầu chuyển 1/4”Fx3/8”M 2813.
- Kích thước khay: 163×263 mm.
- Trọng lượng: 1.28 kg
Khay đồ nghề 9-40102GP: 2 chi tiết.
- Kìm bấm chết 6011-10R: 10”.
- Kìm mỏ quạ 6511-10.
- Kích thước khay: 163×263 mm.
- Trọng lượng: 1.0 kg
Khay đồ nghề 9-42114GP: 4 chi tiết.
- Kìm mở phe trong cong 68HB-07
- Kìm mở phe trong thẳng 68HS-07
- Kìm mở phe ngoài cong 68SB-07
- Kìm mở phe ngoài thẳng 68SS-07.
- Kích thước khay: 163×263 mm.
- Trọng lượng: 0.6 kg
Khay đồ nghề 9-7078CR01: 78 chi tiết. Đầu tuýp 3/8” và 1/2”.
- Cần nối 3/8” 3221: 3”, 10”
- Đầu tuýp dài lục giác 3/8” 3235M: 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22 mm.
- Đầu tuýp ngắn bông 3/8” hệ metric 3330M: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm.
- Đầu tuýp ngắn bông 3/8” hệ inch 3330S: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16.
- Cần nối 1/2” 4251: 5”, 10”
- Đầu tuýp ngắn bông 1/2” hệ metric 4330MR: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 30, 32 mm
- Đầu tuýp ngắn bông 1/2” hệ inch 4330SR: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-1/4.
- Tuýp mở bugi lục giác 3/8” 363516.
- Cần tự động 3/8” 3779-08G.
- Đầu lắc léo 3/8” 3792
- Đầu chuyển 3/8”Fx1/2”M 3812.
- Cần lắc léo 1/2” 4462-18F.
- Cần tự động 1/2” 4779-10GR.
- Đầu lắc léo 1/2” 4791R.
- Đầu chuyển 1/2”Fx3/8”M 4813
- Kích thước khay: 642×286 mm.
- Trọng lượng: 8.8 kg
Khay đồ nghề 9-90154CR01: 54 chi tiết.
- Bộ lục giác bi hệ metric 7 chi tiết 1130MR: H2.5, H3, H4, H5,H6, H8, H10.
- Bô lục giác bi hệ inch 7 chi tiết 1130SR: 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8”.
- Mũi đục 761 phi 4×120 mm.
- Mũi đục 764 phi 3×125, phi 4×150, phi 5×165 mm.
- Bộ bit 1032CQ 32 chi tiết bao gồm các mũi sao, lục giác, bake, dẹp…
- Kéo cắt tôn thẳng 74030.
- Đục thẳng dẹp 76717-5.
- Búa bi 7811-16.
- Kích thước khay: 554×260 mm.
- Trọng lượng: 2.86 kg
Khay đồ nghề 9-90220MR01: 20 chi tiết.
- Tua vít bake 1421 PH1x80, PH2x100 mm.
- Tua vít dẹp 1422 4×100, 5.5×125, 6.5×150, 8×175 mm.
- Tua vít sao 1423 T20x100, T25x100.
- Đầu bit sao 3/8” 3023: T30, T40.
- Đầu bit lục giác 3/8” 3025: H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12.
- Kìm điện 8” 6111-08
- Kìm cắt 8” 6231-08.
- Kìm nhọn 8” 6311-08.
- Kích thước khay: 554×260 mm.
- Trọng lượng: 2.51 kg
Khay đồ nghề 9-90329CR: 29 chi tiết.
- Cờ lê vòng miệng dài hệ metric 1060: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21 mm.
- Cờ lê vòng miệng ngắn hệ metric 10D0: 10, 12, 13, 14, 17, 18, 19 mm.
- Cờ lê vòng miệng dài hệ inch 5060: 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4.
- Mỏ lết 3611R: 6, 8”.
- Kích thước khay: 554×260 mm.
- Trọng lượng: 3.37 kg
Giá : 13.399.000 VNĐ
Giá : 15.200.000 VNĐ
Giá : 13.520.000 VNĐ
Giá : 10.879.000 VNĐ
Giá : 42.520.000 VNĐ