Tủ đồ nghề 7 ngăn 144 chi tiết Kingtony 9634-010MR-G
Thương hiệu:KINGTONY
Mã sản phẩm:9634-010MR-G
Xuất xứ:Đài Loan
Bảo hành:12 Tháng
Tình trạng:Liên Hệ
Lượt xem:1012
Mô tả:
SKU:106025A150 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan
Mã sản phẩm: 9634-010MR-G
Nhà sản xuất: Kingtony
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:
- Tủ đồ cao cấp dùng cho sửa chữa ô tô.
- Tránh làm mất dụng cụ sau khi sử dụng, vì dễ kiểm tra.
- Tiện dụng khi bảo trì sửa chữa, có thể chuyển.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước WxDxH: 670x460x812 mm
- Trọng lượng: 83.64 kg.
Chi tiết tủ đồ nghề:
Tủ đồ nghề 87634-7B:
- Kích thước 5 ngăn: 576x380x75 mm.
- Kích thước 2 ngăn: 576x380x154 mm.
- Kích thước tổng: 670x460x812 mm.
- Kích bánh xe: 5”x1-1/1”.
- Chịu tải trọng: 360 kg.
- Trọng lượng: 66.14 kg
Khay đồ nghề 9-1216MR01: 16 chi tiết.
- Cờ lê vòng miệng hệ metric 1060: 6, 8, 10, 11, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 , 27, 30, 32 mm.
- Kích thước khay: 375×265 mm.
- Trọng lượng: 3.2 kg
Khay đồ nghề 9-1709MR: 9 chi tiết.
- Cờ lê 2 đầu vòng hệ metric 1970: 8×9, 10×12, 11×13, 12×14, 14×17, 17×19, 19×21, 22×24, 23×26 mm .
- Kích thước khay: 375×265 mm.
- Trọng lượng: 2.38 kg
Khay đồ nghề 9-31106MR: 6 chi tiết
- Tua vít bake 1421: PH0x60, PH1x80, PH2x100 mm.
- Tua vít dẹp 1422: 3×75, 4×100, 5.5×100, 6.5×150 mm.
- Kích thước khay: 265×185 mm.
- Trọng lượng: 0.6 kg
Khay đồ nghề 9-40103GP: 3 chi tiết.
- Kìm điện 7” 6111-07
- Kìm cắt 6” 6211-06
- Kìm nhọn 6” 6311-06.
- Kích thước khay: 265×185 mm.
- Trọng lượng: 0.83 kg
Khay đồ nghề 9-4328MR: 28 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/2”.
- Đầu tuýp bit 1/2” hình sao 4027: T55H, T60H.
- Cần nối 1/2” 4251: 5”, 10”.
- Đầu tuýp lục giác ngắn 1/2” 4335MR: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 29, 32 mm.
- Cần lắc léo 1/2” 4452-15FR
- Cần trượt 1/2” 4572-10
- Cần tự động 1/2” 4768-10F
- Đầu lắc léo 1/2” 4791R
- Kích thước khay: 375×655 mm.
- Trọng lượng: 4.6 kg.
Khay đồ nghề 9-5575MR: 75 chi tiết.
- Cần nối 1/4” 2221: 2” và 4”.
- Đầu tuýp ngắn 1/4”hệ metric 2335M: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.
- Đầu tuýp ngắn1/4” hệ inch 2335S: 1/4, 3/8, 1/2.
- Đầu tuýp hình sao 1/4” hệ metric 2375M: E4, E5, E6, E7, E8..
- Đầu bit hình sao 1/4” 2033: T20, T25, T30, T40.
- Đầu bit hình sao 1/4” 2037: T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H.
- Cần lắc léo 1/4” 2452-05F.
- Cần trượt 2571-45
- Cần tự động 1/4” 2769-55F
- Đầu lắc léo 1/4” 2792.
- Cần nối 3/8” 3221: 3” và 6”.
- Đầu tuýp ngắn 3/8”hệ metric 3335M: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18,19,21,22 mm.
- Đầu tuýp dài 3/8” hệ metric 3235M: 8, 10, 12, 14, 17 mm.
- Đầu tuýp hình sao 3/8” hệ metric 3375M: E10, E12, E14, E16, E18.
- Đầu bit hình sao 3/8” 3027: T40H, T45,H T50H.
- Đầu nối 3/8” 3221-16.
- Cần lắc léo 3/8” 3452-08F.
- Cần trượt 3/8” 3571-08F
- Tuýp mở bugi 3/8” 366516, 366521. 16 và 21 mm.
- Cần tự động 3/8” 3769-08F.
- Cần tự động lắc léo 3/8” 3789-11F
- Đầu lắc léo 3/8” 3792.
- Kích thước khay: 375×265 mm.
- Trọng lượng: 4.15 kg.
Khay đồ nghề 9-90106SR: 6 chi tiết
- Búa vuông 7822-30 650g.
- Búa 2 đầu nhựa 7842-35 305 g.
- Mũi đục 761: phi 5×150 mm.
- Mũi đục 764: phi 4×50, phi 5×55, phi 6×55 mm.
- Kích thước khay: 375×265 mm.
- Trọng lượng: 2.05 kg.
Cần chỉnh lực 1/2” Kingtony 34423-1A.
- Lực siết: 42-210 N.m
- Độ chính xác ± 4%
- Kích thước đầu khẩu: 1/2″ = 13mm
- Chiều dài 450mm
- Trọng lượng: 1340g
Giá : 13.399.000 VNĐ
Giá : 15.200.000 VNĐ
Giá : 13.520.000 VNĐ
Giá : 10.879.000 VNĐ
Giá : 42.520.000 VNĐ