Tủ đồ nghề 7 ngăn 144 chi tiết Kingtony 9634-010MR

Tủ đồ nghề 7 ngăn 144 chi tiết Kingtony 9634-010MR

Tủ đồ nghề 7 ngăn 144 chi tiết Kingtony 9634-010MR

Giá: 42.000.000 VNĐ
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT)
Mua hàng

Thương hiệu:KINGTONY

Mã sản phẩm:9634-010MR

Xuất xứ:Đài Loan

Bảo hành:12 Tháng

Tình trạng:Liên Hệ

Lượt xem:1217

Mô tả:

Tủ đồ nghề 7 ngăn 144 chi tiết Kingtony 9634-010MR

SKU:106025A009 Danh mục:Tủ Đồ Nghề Cao Cấp, Đài Loan

Hotline: 0934 10 1155 (Mr Định) + 0906 74 77 94 (Kinh Doanh)

Mã sản phẩm: 9634-010MR

Nhà sản xuất: Kingtony

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: 12 Tháng

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:

  • Tủ đồ cao cấp dùng cho sửa chữa ô tô.
  • Tránh làm mất dụng cụ sau khi sử dụng, vì dễ kiểm tra.
  • Tiện dụng khi bảo trì sửa chữa, có thể chuyển.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước WxDxH: 670x460x812 mm
  • Trọng lượng: 83.64 kg.

Chi tiết tủ đồ nghề:

Tủ đồ nghề 87634-7B:

  • Kích thước 5 ngăn: 576x380x75 mm.
  • Kích thước 2 ngăn: 576x380x154 mm.
  • Kích thước tổng: 670x460x812 mm.
  • Kích bánh xe: 5”x1-1/1”.
  • Chịu tải trọng: 360 kg.
  • Trọng lượng: 66.14 kg

Khay đồ nghề 9-1216MR01: 16 chi tiết.

9-1216MR01

  • Cờ lê vòng miệng hệ metric 1060: 6, 8, 10, 11, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 , 27, 30, 32 mm.
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 3.2 kg

Khay đồ nghề 9-1709MR: 9 chi tiết.

9-1709MR

  • Cờ lê 2 đầu vòng hệ metric 1970: 8×9, 10×12, 11×13, 12×14, 14×17, 17×19, 19×21, 22×24, 23×26 mm .
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 2.38 kg

Khay đồ nghề 9-31106MR: 6 chi tiết

9-31106MR

  • Tua vít bake 1421: PH0x60, PH1x80, PH2x100 mm.
  • Tua vít dẹp 1422: 3×75, 4×100, 5.5×100, 6.5×150 mm.
  • Kích thước khay: 265×185 mm.
  • Trọng lượng: 0.6 kg

Khay đồ nghề 9-40103GP: 3 chi tiết.

9-40103GP

  • Kìm điện 7” 6111-07
  • Kìm cắt 6” 6211-06
  • Kìm nhọn 6” 6311-06.
  • Kích thước khay: 265×185 mm.
  • Trọng lượng: 0.83 kg

Khay đồ nghề 9-4328MR: 28 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/2”.

9-4328MR

  • Đầu tuýp bit 1/2” hình sao 4027: T55H, T60H.
  • Cần nối 1/2” 4251: 5”, 10”.
  • Đầu tuýp lục giác ngắn 1/2” 4335MR: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 29, 32 mm.
  • Cần lắc léo 1/2” 4452-15FR
  • Cần trượt 1/2” 4572-10
  • Cần tự động 1/2” 4768-10F
  • Đầu lắc léo 1/2” 4791R
  • Kích thước khay: 375×655 mm.
  • Trọng lượng: 4.6 kg.

Khay đồ nghề 9-5575MR: 75 chi tiết.

9-5575MR

  • Cần nối 1/4” 2221: 2” và 4”.
  • Đầu tuýp ngắn 1/4”hệ metric 2335M: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm.
  • Đầu tuýp ngắn1/4” hệ inch 2335S: 1/4, 3/8, 1/2.
  • Đầu tuýp hình sao 1/4” hệ metric 2375M: E4, E5, E6, E7, E8..
  • Đầu bit hình sao 1/4” 2033: T20, T25, T30, T40.
  • Đầu bit hình sao 1/4” 2037: T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H.
  • Cần lắc léo 1/4” 2452-05F.
  • Cần trượt 2571-45
  • Cần tự động 1/4” 2769-55F
  • Đầu lắc léo 1/4” 2792.
  • Cần nối 3/8” 3221: 3” và 6”.
  • Đầu tuýp ngắn 3/8”hệ metric 3335M: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18,19,21,22 mm.
  • Đầu tuýp dài 3/8” hệ metric 3235M: 8, 10, 12, 14, 17 mm.
  • Đầu tuýp hình sao 3/8” hệ metric 3375M: E10, E12, E14, E16, E18.
  • Đầu bit hình sao 3/8” 3027: T40H, T45,H T50H.
  • Đầu nối 3/8” 3221-16.
  • Cần lắc léo 3/8” 3452-08F.
  • Cần trượt 3/8” 3571-08F
  • Tuýp mở bugi 3/8” 366516, 366521. 16 và 21 mm.
  • Cần tự động 3/8” 3769-08F.
  • Cần tự động lắc léo 3/8” 3789-11F
  • Đầu lắc léo 3/8” 3792.
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 4.15 kg.

Khay đồ nghề 9-90106SR: 6 chi tiết

9-90106SR

  • Búa vuông 7822-30 650g.
  • Búa 2 đầu nhựa 7842-35 305 g.
  • Mũi đục 761: phi 5×150 mm.
  • Mũi đục 764: phi 4×50, phi 5×55, phi 6×55 mm.
  • Kích thước khay: 375×265 mm.
  • Trọng lượng: 2.05 kg.

Cần chỉnh lực 1/2” Kingtony 34423-1A.

34423-1A

  • Lực siết: 42-210 N.m
  • Độ chính xác ± 4%
  • Kích thước đầu khẩu: 1/2″ = 13mm
  • Chiều dài 450mm
  • Trọng lượng: 1340g
Giỏ hàng đang trống ...

Đóng